Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 15 tuổi cờ nhanh Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 10:26:09, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess
| Turnierauswahl | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Flaggen anzeigen
, Mit Turnierkalender verknüpfen |
| Übersicht für Team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
| Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
| Nr. | Name | Land | Verein/Ort |
| 1 | Đỗ, Phương Linh | NKE | Thcs&thpt Nguyễn Khuyến |
| 2 | Hoàng, Bích Ngọc | NKE | Thcs&thpt Nguyễn Khuyến |
| 3 | Hoàng, Kỳ Phương An | TPD | Trường Thpt Trần Phú |
| 4 | Hoàng, Kỳ Phương Anh | TPD | Trường Thpt Trần Phú |
| 5 | Hoàng, Xuân Dung | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo |
| 6 | Hồ, Nguyễn Phương Anh | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 7 | La, Hoàng Nguyệt Hân | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 8 | Lê, Thị Bảo Thi | LTA | Trường Thpt Lộc Thành |
| 9 | Nguyễn, Bùi Khánh Linh | LTA | Trường Thpt Lộc Thành |
| 10 | Nguyễn, Hoàng Lan | CPE | Clb Cờ Vua Peace Chess Đức Trọng |
| 11 | Nguyễn, Hoàng Minh Châu | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long |
| 12 | Nguyễn, Thanh Khánh Hân | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long |
| 13 | Nguyễn, Trần Hồng Oanh | CPE | Clb Cờ Vua Peace Chess Đức Trọng |
| 14 | Phạm, Nguyên Mai | NCT | Thpt Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
| 15 | Phùng, Minh Thư | TBL | Thpt Bảo Lâm |
| 16 | Tô, Bích San | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long |
| 17 | Trương Ngọc Khánh Quỳnh, | CFC | CLB cờ vua Chess Fancy Đà Lạt |
|
|
|
|