Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 13-14 tuổi cờ nhanh Last update 01.12.2025 18:18:12, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Tournament selection | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameters | Show tournament details, show flags
, Link with tournament calendar |
| Overview for team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Alphabetical list
| No. | Name | FED | Club/City |
| 1 | Bùi, Hoàng Nghi Dung | LVI | Trường Thcs Lương Thế Vinh |
| 2 | Bùi, Nguyễn Nhã Linh | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng |
| 3 | Đinh, Minh Anh | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn |
| 4 | Đinh, Phương Anh | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn |
| 5 | Đỗ, Minh Anh | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
| 6 | Hà, Lê Minh Châu | NDU | Thcs Nguyễn Du |
| 7 | Hồ, Lê Thùy Dương | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
| 8 | Hồ, Thanh Tuyền | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
| 9 | Hoàng, Ngọc Giàu | LTV | Th&thcs Lương Thế Vinh |
| 10 | Lê, Bảo Châu | THP | Trường Thcs Lê Hồng Phong |
| 11 | Lê, Ngọc Bảo Châu | QTB | Thcs Quang Trung- Bảo Lâm 2 |
| 12 | Lê, Vũ Bảo An | NDU | Thcs Nguyễn Du |
| 13 | Lê, Vũ Khánh Nguyên | NDU | Thcs Nguyễn Du |
| 14 | Mai, Thị Nhã Uyên | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
| 15 | Ngô, Phùng Minh Ngọc | QTR | Trường Thcs Quang Trung |
| 16 | Ngô, Trần Quỳnh An | NDU | Thcs Nguyễn Du |
| 17 | Nguyễn, Diệu Hiền | TCV | Trường Thcs Chu Văn An |
| 18 | Nguyễn, Hoàng Bảo Ngân | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 19 | Nguyễn, Hoàng My | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 20 | Nguyễn, Hoàng Ngân | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn |
| 21 | Nguyễn, Hoàng Trúc Phương | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn |
| 22 | Nguyễn, Như Ngọc | QTB | Thcs Quang Trung- Bảo Lâm 2 |
| 23 | Nguyễn, Phạm Hà Linh | CHL | Trung Tâm Hà Linh |
| 24 | Nguyễn, Phúc Hồng Vân | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn |
| 25 | Nguyễn, Thị Diệp Chi | DLA | Trường Thcs Đinh Lạc |
| 26 | Nguyễn, Thị Thu Thuỷ | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn |
| 27 | Nguyễn, Thị Trâm | LTV | Th&thcs Lương Thế Vinh |
| 28 | Nguyễn, Trang Dung | LLI | Trường Thcs & Thpt Lê Lợi |
| 29 | Nguyễn, Vũ Ngọc Hạ | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng |
| 30 | Phạm, Nguyễn Bảo Khánh | LLI | Trường Thcs & Thpt Lê Lợi |
| 31 | Phạm, Thị Bích Thanh | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 32 | Phan, Ngọc Đan Vy | TCV | Trường Thcs Chu Văn An |
| 33 | Phùng, Phương Nghi | SPS | Trường Thcs Phú Sơn |
| 34 | Trần, Hoàng Ngọc Nhi | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn |
| 35 | Trần, Lê Bảo Hân | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 36 | Trần, Lê Giáng Ngọc | QTB | Thcs Quang Trung- Bảo Lâm 2 |
| 37 | Trần, Ngọc Hải My | CHL | Trung Tâm Hà Linh |
| 38 | Trần, Tú Nguyên | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 39 | Trần, Thái Hà | XLS | Thcs Lương Sơn, Xã Lương Sơn |
| 40 | Trần, Thị Thu Hà | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
|
|
|
|