Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 13-14 tuổi cờ nhanh Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 13:56:38, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess
| Turnierauswahl | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Flaggen anzeigen
, Mit Turnierkalender verknüpfen |
| Übersicht für Team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
| Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer Föderation
| Nr. | Name | Land | Verein/Ort | Name |
| 20 | Lê Bá Anh Khoa | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 11-12 |
| 50 | Nguyễn Quốc Thái | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 11-12 |
| 55 | Nguyễn Trần Nam Khánh | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 11-12 |
| 74 | Trần Gia Khang | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 11-12 |
| 77 | Trần Nguyễn Thiên Phúc | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 11-12 |
| 8 | Đậu Trần Trung Kiên | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 13-14 |
| 23 | Nông Ngọc Hiếu | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 13-14 |
| 25 | Nguyễn Bảo Huy | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 13-14 |
| 34 | Nguyễn Ngọc Quang | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 13-14 |
| 45 | Tô Vũ Trung Kiên | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 13-14 |
| 12 | Nông Phan Khả Hân | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 11-12 |
| 15 | Nguyễn Đào Khánh Ngọc | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 11-12 |
| 16 | Nguyễn Đặng Bảo Hân | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 11-12 |
| 23 | Nguyễn Phương Thảo | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 11-12 |
| 31 | Trần Hoàng Bảo Trâm | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 11-12 |
| 3 | Hà Lê Minh Châu | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 13-14 |
| 8 | Lê Vũ Bảo An | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 13-14 |
| 9 | Lê Vũ Khánh Nguyên | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 13-14 |
| 12 | Ngô Trần Quỳnh An | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 13-14 |
| 20 | Lê Bá Anh Khoa | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 11-12 |
| 54 | Nguyễn Quốc Thái | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 11-12 |
| 59 | Nguyễn Trần Nam Khánh | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 11-12 |
| 80 | Trần Gia Khang | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 11-12 |
| 83 | Trần Nguyễn Thiên Phúc | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 11-12 |
| 8 | Đậu Trần Trung Kiên | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 13-14 |
| 24 | Nông Ngọc Hiếu | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 13-14 |
| 26 | Nguyễn Bảo Huy | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 13-14 |
| 36 | Nguyễn Ngọc Quang | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 13-14 |
| 50 | Tô Vũ Trung Kiên | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 13-14 |
| 14 | Nông Phan Khả Hân | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 11-12 |
| 17 | Nguyễn Đào Khánh Ngọc | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 11-12 |
| 18 | Nguyễn Đặng Bảo Hân | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 11-12 |
| 27 | Nguyễn Phương Thảo | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 11-12 |
| 36 | Trần Hoàng Bảo Trâm | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 11-12 |
| 4 | Hà Lê Minh Châu | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 13-14 |
| 10 | Lê Vũ Bảo An | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 13-14 |
| 11 | Lê Vũ Khánh Nguyên | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 13-14 |
| 14 | Ngô Trần Quỳnh An | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nữ 13-14 |
|
|
|
|