Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 11-12 tuổi cờ nhanh

Последнее обновление01.12.2025 18:42:14, Автор/Последняя загрузка: Lamdong chess

Выбор турнираNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Выбор параметров Отобразить дополнительную информацию, с флагами , Ссылка на турнирный календарь
КомандыADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
СпискиСтартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Список по алфавиту всех групп, Расписание
, Общая статистика, статистика медалей
Excel и ПечатьЭкспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes
Search for player Поиск

Список игроков по алфавиту

Ном.ИмяФЕД.Клуб/Город
1Cao, Nguyễn Thùy DươngTHDThcs Trần Hưng Đạo , Quảng Tín
2Đặng, Huỳnh Phương AnhATHTh & Thcs Athena Đà Lạt
3Đặng, Quỳnh HươngBTHThcs Bình Thạnh,Đinh Văn Lâm Hà
4Đào, Nguyễn Ngọc OanhQTRTrường Thcs Quang Trung
5Đinh, Vũ Thanh TrúcCHLTrung Tâm Hà Linh
6Đỗ, Lê Như ÝTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
7Đoàn, Hồ Như QuỳnhCHLTrung Tâm Hà Linh
8Hồ, Võ Bảo NgọcTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
9Lê, Bảo TrânP2BPhường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn
10Lê, Hoàng Kim ChâuDLHĐinh Văn Lâm Hà
11Lê, Nguyễn Diệu ChiPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
12Lưu, Thị Anh ThyBL3Xã Bảo Lâm 3
13Lưu, Thị Thuỳ VyBL3Xã Bảo Lâm 3
14Ngô, Tường AnTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
15Ngô, Uyên PhươngPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
16Nguyễn, Bảo NhưP2BPhường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn
17Nguyễn, Đào Khánh NgọcNDUThcs Nguyễn Du
18Nguyễn, Đặng Bảo HânNDUThcs Nguyễn Du
19Nguyễn, Đình Hải AnTHPTrường Thcs Lê Hồng Phong
20Nguyễn, Đức Phương TrangCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
21Nguyễn, Hoàng Bảo AnTHPTrường Thcs Lê Hồng Phong
22Nguyễn, Lưu Thiên DINKEThcs&thpt Nguyễn Khuyến
23Nguyễn, Ngọc Khánh LinhPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
24Nguyễn, Ngọc Nguyên ĐanPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
25Nguyễn, Ngọc Phương NghiTPDThcs Trần Phú, Đức Trọng
26Nguyễn, Nguyễn Tâm AnQTRTrường Thcs Quang Trung
27Nguyễn, Phương ThảoNDUThcs Nguyễn Du
28Nguyễn, Thanh Huyền AnhLSSTrường Thcs Lam Sơn
29Nguyễn, Trần Hồng VyLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
30Nông, Phan Khả HânNDUThcs Nguyễn Du
31Phạm, Đoàn Ngọc HânP2BPhường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn
32Phạm, Thị Kim NgânLVITrường Thcs Lương Thế Vinh
33Phạm, Vũ Hoàng LanP2BPhường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn
34Phan, Nhật ViTSBTh&thcs Tây Sơn - Bảo Lâm 2
35Tào, Khánh AnQTRTrường Thcs Quang Trung
36Thế, Hà Thảo NguyênCHLTrung Tâm Hà Linh
37Tô, Khánh NhưLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
38Tống, Dư Cát TườngBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn
39Trần, Hoàng Bảo TrâmNDUThcs Nguyễn Du
40Trần, Lê Phương LinhPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
41Trần, Lữ Phượng HoàngLLITrường Thcs & Thpt Lê Lợi
42Trần, Ngọc Như QuỳnhTCVTrường Thcs Chu Văn An
43Triệu, Vân GiangLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
44Trịnh, Thanh ThảoTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
45Truong, Thanh Nhật MyCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
46Trương, Lê Kim NgânQTRTrường Thcs Quang Trung