Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 11-12 tuổi cờ nhanh

Son güncelleme02.12.2025 13:57:56, Oluşturan/Son Yükleme: Lamdong chess

Turnuva seçimiNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parametreler Turnuva detaylarını göster, bayrakları göster , Turnuva takvimiyle bağlantı
Takım görünümüADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListelerBaşlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı
, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri
Excel ve YazdırExcel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes
Sporcu Ara Arama

Başlangıç Sıralaması

No.İsimFEDKulüp/Şehir
1Cao, Nguyễn Thùy DươngTHDThcs Trần Hưng Đạo , Quảng Tín
2Đào, Nguyễn Ngọc OanhQTRTrường Thcs Quang Trung
3Đặng, Huỳnh Phương AnhATHTh & Thcs Athena Đà Lạt
4Đặng, Quỳnh HươngBTHThcs Bình Thạnh,Đinh Văn Lâm Hà
5Đinh, Vũ Thanh TrúcCHLTrung Tâm Hà Linh
6Đoàn, Hồ Như QuỳnhCHLTrung Tâm Hà Linh
7Đỗ, Lê Như ÝTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
8Hồ, Võ Bảo NgọcTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
9Lê, Bảo TrânP2LTh&Thcs Lê Lợi , P2 Bảo Lộc
10Lê, Hoàng Kim ChâuDLHĐinh Văn Lâm Hà
11Lê, Nguyễn Diệu ChiPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
12Lưu, Thị Anh ThyBL3Xã Bảo Lâm 3
13Lưu, Thị Thuỳ VyBL3Xã Bảo Lâm 3
14Nông, Phan Khả HânNDUThcs Nguyễn Du
15Ngô, Tường AnTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
16Ngô, Uyên PhươngPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
17Nguyễn, Đào Khánh NgọcNDUThcs Nguyễn Du
18Nguyễn, Đặng Bảo HânNDUThcs Nguyễn Du
19Nguyễn, Đình Hải AnTHPTrường Thcs Lê Hồng Phong
20Nguyễn, Đức Phương TrangCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
21Nguyễn, Hoàng Bảo AnTHPTrường Thcs Lê Hồng Phong
22Nguyễn, Lưu Thiên DINKEThcs&thpt Nguyễn Khuyến
23Nguyễn, Ngọc Khánh LinhPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
24Nguyễn, Ngọc Nguyên ĐanPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
25Nguyễn, Ngọc Phương NghiTPDThcs Trần Phú, Đức Trọng
26Nguyễn, Nguyễn Tâm AnQTRTrường Thcs Quang Trung
27Nguyễn, Phương ThảoNDUThcs Nguyễn Du
28Nguyễn, Thanh Huyền AnhLSSTrường Thcs Lam Sơn
29Nguyễn, Trần Hồng VyLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
30Phạm, Thị Kim NgânLVITrường Thcs Lương Thế Vinh
31Phan, Nhật ViTSBTh&thcs Tây Sơn - Bảo Lâm 2
32Tào, Khánh AnQTRTrường Thcs Quang Trung
33Tô, Khánh NhưLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
34Tống, Dư Cát TườngBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn
35Thế, Hà Thảo NguyênCHLTrung Tâm Hà Linh
36Trần, Hoàng Bảo TrâmNDUThcs Nguyễn Du
37Trần, Lê Phương LinhPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
38Trần, Lữ Phượng HoàngLLITrường Thcs & Thpt Lê Lợi
39Trần, Ngọc Như QuỳnhTCVTrường Thcs Chu Văn An
40Triệu, Vân GiangLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
41Trịnh, Thanh ThảoTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
42Truong, Thanh Nhật MyCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
43Trương, Lê Kim NgânQTRTrường Thcs Quang Trung
44Trương Ngọc Khánh An,THDTHCS Trần Hưng Đạo , Quảng Tín
45Võ Ngọc Thiên Thanh,XLSTHCS Lương Sơn, xã Lương Sơn
46Võ Thị Quỳnh Thư,LSSTRƯỜNG THCS LAM SƠN
47Vũ Ân Tuệ Nhi,TPDTHCS Trần Phú, Đức Trọng
48Vũ Ngọc Khánh Hà,VIE