Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 10 tuổi cờ nhanh

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 14:03:38, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess

TurnierauswahlNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Flaggen anzeigen , Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameLandVerein/Ort
1Bùi, Thanh HiềnTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
2Cù, Thái Ngọc HânTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
3Đinh, Hương Mộc MiênMLITrường Tiểu Học Mê Linh
4Đinh, Nguyễn Bảo AnDLHĐinh Văn Lâm Hà
5Đinh, Vũ Trâm AnhCHLTrung Tâm Hà Linh
6Đỗ, Ngọc Phương LinhLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
7Đỗ, Ngọc Phương QuỳnhLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
8Đỗ, Phạm Ngọc ÁnhBL3Xã Bảo Lâm 3
9Hoàng, Ngọc AnhLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
10Hoàng, Quỳnh ChiNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
11Hoàng, Thị Kiều OanhBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn
12Hoàng, Trần Phước HuệNTETrường Th Nam Thiên
13Huỳnh, Thanh VânTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
14Lâm, Ngoc Kim NgânDLOTrường Tiểu Học Đa Lợi
15Lê, Bảo NgọcMLITrường Tiểu Học Mê Linh
16Lê, Đinh Diễm HạnhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
17Lê, Hoàng Trúc LinhBL3Xã Bảo Lâm 3
18Lê, Hoàng Trúc LyBL3Xã Bảo Lâm 3
19Lê, Hồng Khánh AnhDKETh Đoàn Kết - Xuân Hương Đl
20Lê, Huyền TrânCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
21Lê, Kiều Gia MỹTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
22Lê, Nguyễn Khả HânDKETh Đoàn Kết - Xuân Hương Đl
23Lê, Nguyễn Khánh ChiPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
24Lê, Phan Anh ThưPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
25Lê, Thị Thanh TâmNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
26Lê, Trần An NhiênLS2Th Lương Sơn 2, Xã Lương Sơn
27Lục, Diệp Khánh HàTNGTrường Th Tân Nghĩa
28Nguyẽn, Bình An NhiênLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
29Nguyễn, Hoàng Lâm AnhLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
30Nguyễn, Hoàng Linh ChiLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
31Nguyễn, Hoàng Nhật VyBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn
32Nguyễn, Hương ThuPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
33Nguyễn, Khả HânDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
34Nguyễn, Minh HạnhLTDTh Lý Tự Trọng - Đức Trọng
35Nguyễn, Ngọc Nhã PhươngLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
36Nguyễn, Ngọc Thái AnLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
37Nguyễn, Tú AnhCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
38Nguyễn, Thanh Hương GiangAHITrường Tiểu Học An Hiệp
39Nguyễn, Thị Thùy PhươngNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
40Nguyễn, Thùy AnNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
41Nguyễn, Trần Anh ThyLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
42Nguyễn, Trần Bảo NhưHDHTh Hùng Vương - Đạ Huoai
43Nguyễn, Trần Hải AnP2LTh&Thcs Lê Lợi , P2 Bảo Lộc
44Nguyễn, Trần Mỹ AnTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
45Nguyễn, Trần Trâm AnhPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
46Nguyễn, Trịnh Minh AnhDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
47Phạm, Ngọc Linh ĐanLT1Trường Th Lộc Thanh 1
48Phan, Nguyễn Bảo HânTQTTh Trần Quốc Toản, Xã Đạ Huoai
49Trần, Hải AnhHVOTrường Tiểu Học Hùng Vương
50Trần, Võ Tuệ NghiDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
51Trương, Huỳnh Nhã TrúcCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
52Trương Ý Nhi,NHITRƯỜNG TH NGHĨA HIỆP
53Vi Nguyễn Ngọc Gia Hân,MLITrường Tiểu học Mê Linh