Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 9 tuổi cờ nhanh

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 14:07:49, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess

TurnierauswahlNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Flaggen anzeigen , Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Alphabetische Liste

Nr.NameLandVerein/Ort
1Bùi, Ngọc Thủy NguyênNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
2Bùi, Phương DungPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
3Đặng, Lê An NhiênLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
4Đinh, Bảo QuyênDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
5Đỗ, Lê Phương NhungLTTTrường Tiểu Học Lương Thế Vinh
6Đỗ, Ngọc Phương MaiTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
7Doãn, Ngọc Khả HânLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
8Đôn, Ngọc Thiên ThưMLITrường Tiểu Học Mê Linh
9Hầu, Trần Bảo AnLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
10Hồ, Võ Bảo NgânTMATrường Tiểu Học Trại Mát
11Lâm, Nguyên AnhLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
12Lê, Ngọc Phương NgânTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
13Lê, Ngọc Thiên PhúNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
14Lê, Nhã UyênLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
15Nguyễn, An BìnhPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
16Nguyễn, An NhiênMLITrường Tiểu Học Mê Linh
17Nguyễn, Bảo NgânAHITrường Tiểu Học An Hiệp
18Nguyễn, Đình Yến QuỳnhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
19Nguyễn, Đoàn Tường VyPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
20Nguyễn, Hà AnhDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
21Nguyễn, Hoàng Bảo NgọcLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
22Nguyễn, Hồng LamLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
23Nguyễn, Ngọc Bảo QuyênKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
24Nguyễn, Ngọc Hải TiênPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
25Nguyễn, Ngọc Khánh QuỳnhTBTTh Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl
26Nguyễn, Nhật MaiLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
27Nguyễn, Nhật Uyên ThưTMATrường Tiểu Học Trại Mát
28Nguyễn, Phương ChiLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
29Nguyễn, Thanh ThảoLTTTrường Tiểu Học Lương Thế Vinh
30Nguyễn, Thị Hoài AnNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
31Nguyễn, Thị Trà MyCHLTrung Tâm Hà Linh
32Nguyễn, Võ Quỳnh NhiTBTTh Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl
33Ninh, Ngọc HânTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
34Phạm, Bình Bảo NgọcTMATrường Tiểu Học Trại Mát
35Phạm, Đặng Thùy NhiênLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
36Phạm, Khải MyLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
37Phạm, Vũ Lan NghiNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
38Sin, Trần Kim TrúcNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
39Sỳ, Gia HânKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
40Trần, Anh ThưCHLTrung Tâm Hà Linh
41Trần, Ngọc Phương ÁnhNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
42Trần, Thanh TrúcBL3Xã Bảo Lâm 3
43Trần, Thị Phương LinhBL3Xã Bảo Lâm 3
44Trần, Võ Bảo NhiMLITrường Tiểu Học Mê Linh
45Trần, Võ Kỳ ThưP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
46Triệu, An NhiênTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
47Trịnh, Trần Như NgọcBL3Xã Bảo Lâm 3
48Võ Ngọc An Nhiên,P2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
49Vương Thị Thanh Mai,KDOTrường Tiểu học Kim Đồng