Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 9 tuổi cờ nhanh Last update 01.12.2025 18:15:57, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Tournament selection | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameters | Show tournament details, show flags
, Link with tournament calendar |
| Overview for team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federation
| No. | Name | FED | Club/City | Name |
| 57 | Nguyễn Trần Đại Phong | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 89 | Vương Tất Trung Hiếu | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 22 | Lê Thiện Nhân | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 27 | Nguyễn Công Tín Đạt | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 1 | Đinh Hoàng Việt | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 15 |
| 10 | Nguyễn Anh Tuấn | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 15 |
| 19 | Phạm Quốc Thịnh | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 15 |
| 15 | Nguyễn Phạm Đình Thi | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 16-17 |
| 25 | Trần Lê Quang Khải | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 16-17 |
| 22 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 11-12 |
| 45 | Vũ Ngọc Khánh Hà | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 11-12 |
| 1 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 13-14 |
| 37 | Vương Thị Kiều Vy | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 13-14 |
| 3 | Hoàng Kỳ Phương An | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 15 |
| 4 | Hoàng Kỳ Phương Anh | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 15 |
| 14 | Nguyễn Thị Uyên Phương | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 16-17 |
| 15 | Nguyễn Trần Ánh Tuyết | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 16-17 |
| 61 | Nguyễn Trần Đại Phong | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 23 | Lê Thiện Nhân | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 28 | Nguyễn Công Tín Đạt | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 1 | Đinh Hoàng Việt | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 15 |
| 10 | Nguyễn Anh Tuấn | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 15 |
| 19 | Phạm Quốc Thịnh | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 15 |
| 17 | Nguyễn Phạm Đình Thi | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 16-17 |
| 27 | Trần Lê Quang Khải | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 16-17 |
| 26 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 11-12 |
| 2 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 13-14 |
| 3 | Hoàng Kỳ Phương An | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 15 |
| 4 | Hoàng Kỳ Phương Anh | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 15 |
| 15 | Nguyễn Thị Uyên Phương | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 16-17 |
| 16 | Nguyễn Trần Ánh Tuyết | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 16-17 |
|
|
|
|