Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 8 tuổi cờ nhanh Последнее обновление02.12.2025 10:13:15, Автор/Последняя загрузка: Lamdong chess
| Выбор турнира | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Выбор параметров | Отобразить дополнительную информацию, с флагами
, Ссылка на турнирный календарь |
| Команды | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Списки | Стартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Список по алфавиту всех групп, Расписание |
| Лучшие пять игроков, Общая статистика, статистика медалей |
| Excel и Печать | Экспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes |
Стартовый список
| Ном. | Имя | ФЕД. | Клуб/Город |
| 1 | Cao, Ngọc Hân | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng |
| 2 | Chung, Mỹ Vân | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng |
| 3 | Dương, Nguyễn Nhã Đan | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl |
| 4 | Đặng, Diễm Quỳnh | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng |
| 5 | Đặng, Nhã Phương | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 6 | Đỗ, Nguyễn Nhật Linh | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng |
| 7 | Huỳnh, Linh Chi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 8 | Huỳnh, Phúc Bảo Lâm | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl |
| 9 | Lê, Cát Nhã Phương | LS2 | Th Lương Sơn 1, Xã Lương Sơn |
| 10 | Lê, Hà Bảo Anh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 11 | Ngô, Đức Quỳnh Thư | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 12 | Nguyễn, Cát Tường | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 13 | Nguyễn, Hà Anh | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn |
| 14 | Nguyễn, Hồng Ngọc | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 15 | Nguyễn, Lâm Huyền Trân | BVD | Trường Th & Thcs Bế Văn Đàn |
| 16 | Nguyễn, Lê Thanh Vân | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
| 17 | Nguyễn, Ngọc Bảo An | LTD | Th Lý Tự Trọng - Đức Trọng |
| 18 | Nguyễn, Ngọc Bảo Ngân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 19 | Nguyễn, Ngọc Khả DI | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 20 | Nguyễn, Ngọc Linh Đan | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess |
| 21 | Nguyễn, Ngọc Minh Châu | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
| 22 | Nguyễn, Ngọc Nhã An | PHO | Trường Tiểu Học Phú Hội |
| 23 | Nguyễn, Ngọc Nhã Phương | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 24 | Nguyễn, Phạm Quỳnh Như | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 25 | Nguyễn, Phạm Trúc Linh | NHI | Trường Th Nghĩa Hiệp |
| 26 | Nguyễn, Phương Hà | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 27 | Nguyễn, Phương Tuệ Anh | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 28 | Nguyễn, Phương Tuệ Anh | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 29 | Nguyễn, Tăng Trúc Anh | DCC | Dalat Children’s Chess |
| 30 | Nguyễn, Thanh Huyền Trang | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl |
| 31 | Nguyễn, Thị Thuỳ Nhi | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn |
| 32 | Phạm, Minh Châu | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
| 33 | Phạm, Tuệ Anh | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn |
| 34 | Phạm, Tuyết Nhi | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 35 | Phạm, Trần Trúc Lâm | BVD | Trường Th & Thcs Bế Văn Đàn |
| 36 | Phạm, Trịnh Bảo Hân | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess |
| 37 | Phan, Nguyễn Phương Vy | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess |
| 38 | Phùng, Ngọc Đan Thanh | BVD | Trường Th & Thcs Bế Văn Đàn |
| 39 | Tằng, Cát Tường Linh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 40 | Thái, Diệp Thảo Nguyên | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 41 | Thái, Hoàng Gia Linh | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 42 | Trần, Bảo Hân | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn |
| 43 | Trần, Tuệ Lâm | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 44 | Võ Khánh An, | LTV | TH&THCS Lương Thế Vinh |
|
|
|
|