Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 7 tuổi cờ nhanh Last update 01.12.2025 18:14:01, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Tournament selection | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameters | Show tournament details, show flags
, Link with tournament calendar |
| Overview for team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federation
| No. | Name | FED | Club/City | Name |
| 10 | Đinh Nhật Quang | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 6 cờ chớp |
| 18 | Lâm Nhật Quang | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 6 cờ chớp |
| 20 | Lê Đông Quân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 6 cờ chớp |
| 31 | Nguyễn Danh Thành Đô | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 6 cờ chớp |
| 14 | Đỗ Thiện Nhân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 7 |
| 29 | Nguyễn Bảo Minh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 7 |
| 40 | Nguyễn Phúc Trí | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 7 |
| 55 | Phạm Quang Vinh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 7 |
| 42 | Nguyễn Danh Thiên Phúc | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 8 |
| 45 | Nguyễn Hoàng Thiên Ân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 8 |
| 51 | Nguyễn Phúc Hưng | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 8 |
| 69 | Tạ Quang Nhân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 8 |
| 80 | Trịnh Thiên Phúc | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 8 |
| 8 | Đinh Trọng Nhật Minh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 9 |
| 15 | Hoàng Dương Anh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 9 |
| 28 | Lê Nguyên Khang | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 9 |
| 65 | Phạm Nam Khôi | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 9 |
| 75 | Trần Danh Lâm | MLI | Trường Tiểu Học Nam Hồ | Nam 9 |
| 2 | Bùi Hồ Minh Đăng | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 10 |
| 41 | Lữ Bá Quang Khang | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 10 |
| 63 | Nguyễn Hồ Bảo An | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 10 |
| 108 | Võ Duy Minh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 10 |
| 5 | Đinh Ngọc Tú Linh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 6 |
| 6 | Đoàn Dương Tuệ Anh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 6 |
| 31 | Trương Ngọc Thảo Phương | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 6 |
| 7 | Đôn Ngọc Thiên Thanh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 7 |
| 9 | Hồ Ngọc Thư | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 7 |
| 10 | Hồ Thiên Ân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 7 |
| 16 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 7 |
| 10 | Lê Hà Bảo Anh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 8 |
| 11 | Ngô Đức Quỳnh Thư | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 8 |
| 35 | Tằng Cát Tường Linh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 8 |
| 36 | Thái Diệp Thảo Nguyên | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 8 |
| 7 | Đôn Ngọc Thiên Thư | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 9 |
| 15 | Nguyễn An Nhiên | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 9 |
| 16 | Nguyễn An Nhiên | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 9 |
| 18 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 9 |
| 42 | Trần Võ Bảo Nhi | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 9 |
| 4 | Đinh Hương Mộc Miên | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 10 |
| 15 | Lê Bảo Ngọc | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 10 |
| 16 | Lê Đinh Diễm Hạnh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 10 |
| 47 | Vi Nguyễn Ngọc Gia Hân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 10 |
| 12 | Đinh Nhật Quang | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 21 | Lâm Nhật Quang | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 23 | Lê Đông Quân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 38 | Nguyễn Danh Thành Đô | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 14 | Đỗ Thiện Nhân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 7 |
| 32 | Nguyễn Bảo Minh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 7 |
| 45 | Nguyễn Phúc Trí | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 7 |
| 60 | Phạm Quang Vinh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 7 |
| 46 | Nguyễn Danh Thiên Phúc | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 8 |
| 51 | Nguyễn Hoàng Thiên Ân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 8 |
| 59 | Nguyễn Phúc Hưng | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 8 |
| 78 | Tạ Quang Nhân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 8 |
| 90 | Trịnh Thiên Phúc | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 8 |
| 11 | Đinh Trọng Nhật Minh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 9 |
| 19 | Hoàng Dương Anh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 9 |
| 32 | Lê Nguyên Khang | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 9 |
| 75 | Phạm Nam Khôi | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 9 |
| 85 | Trần Danh Lâm | MLI | Trường Tiểu Học Nam Hồ | Nam 9 |
| 2 | Bùi Hồ Minh Đăng | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 10 |
| 44 | Lữ Bá Quang Khang | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 10 |
| 68 | Nguyễn Hồ Bảo An | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 10 |
| 6 | Đinh Ngọc Tú Linh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 6 |
| 7 | Đoàn Dương Tuệ Anh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 6 |
| 19 | Nguyễn An Nhiên | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 6 |
| 9 | Đôn Ngọc Thiên Thanh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 7 |
| 11 | Hồ Ngọc Thư | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 7 |
| 12 | Hồ Thiên Ân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 7 |
| 18 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 7 |
| 11 | Lê Hà Bảo Anh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 8 |
| 12 | Ngô Đức Quỳnh Thư | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 8 |
| 40 | Tằng Cát Tường Linh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 8 |
| 41 | Thái Diệp Thảo Nguyên | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 8 |
| 8 | Đôn Ngọc Thiên Thư | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 9 |
| 17 | Nguyễn An Nhiên | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 9 |
| 19 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 9 |
| 46 | Trần Võ Bảo Nhi | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 9 |
| 4 | Đinh Hương Mộc Miên | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 10 |
| 17 | Lê Bảo Ngọc | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 10 |
| 18 | Lê Đinh Diễm Hạnh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 10 |
|
|
|
|