Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 7 tuổi cờ nhanh

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 14:13:40, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess

TurnierauswahlNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Flaggen anzeigen , Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameLandVerein/Ort
1Bùi, Thiên Tâm AnLSOTrường Th Lộc Sơn 1, B’lao
2Châu, Nguyễn Khả HânBL3Xã Bảo Lâm 3
3Chu, Quỳnh MaiNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
4Đặng, Gia HânCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
5Đặng, Ngọc Kim NgânLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
6Đặng, Nguyễn Thiên LýBL3Xã Bảo Lâm 3
7Đoàn, Nhật CátKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
8Đôn, Ngọc Thiên ThanhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
9Hoàng, GiangP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
10Hồ, Ngọc ThưMLITrường Tiểu Học Mê Linh
11Hồ, Thiên ÂnMLITrường Tiểu Học Mê Linh
12Lã, Vân NgọcDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
13Lê, Nguyễn Minh TrangTBTTh Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl
14Lý, Mỹ Thiên KimLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
15Ninh, Bảo ChâuTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
16Nguyễn, Hà MâyLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
17Nguyễn, Hoàng Khánh NgọcMLITrường Tiểu Học Mê Linh
18Nguyễn, Minh HàLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
19Nguyễn, Ngọc An HyPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
20Nguyễn, Ngọc Thảo NhiTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
21Nguyễn, Phạm Gia NhưPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
22Nguyễn, Quỳnh PhươngLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
23Nguyễn, Thái Quỳnh ChiLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
24Nguyễn, Trần Thủy AnhPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
25Nguyễn, Trương An ThưATHTh & Thcs Athena Đà Lạt
26Nguyễn, Vũ Minh VânDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
27Nguyễn, Vũ Quỳnh NgaKDOTrường Tiểu học Kim Đồng
28Phan, Khánh LinhPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
29Thái, Thùy ChâuLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
30Trần, Ngọc Khánh AnP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
31Trần, Phương Quỳnh TiênLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
32Trịnh, Hoàng Linh ĐanTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
33Trịnh, Trần Thanh TràBL3Xã Bảo Lâm 3
34Võ Quỳnh Thiên Di,TLQTH, THCS & THPT Lê Quý Đôn