Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 6 tuổi cờ nhanh

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 14:14:40, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess

TurnierauswahlNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Flaggen anzeigen , Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Alphabetische Liste

Nr.NameLandVerein/Ort
1Bùi, Hương LêCHLTrung Tâm Hà Linh
2Bùi, Ngọc Hà AnhCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
3Đinh, Bảo NgọcCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
4Đinh, Ngọc Tú LinhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
5Đỗ, Mộc TràTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
6Đoàn, Dương Tuệ AnhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
7Đoàn, Lê Ngọc TràNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
8Dương, Gia LinhLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
9Dương, Minh ThùyNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
10Hầu, Trần Bảo ChâuLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
11Hoàng, Ngô Bảo NgânCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
12Huỳnh, Ngọc Gia HânNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
13Lê, Gia HânLTDTh Lý Tự Trọng - Đức Trọng
14Lê, Ngọc Khánh NgânNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
15Lương, Hồng LinhNQCNhuquynhchess
16Mai, Quỳnh AnDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
17Ngô, Hà Ny NaLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
18Nguyễn, An NhiênMLITrường Tiểu Học Mê Linh
19Nguyễn, Cát Tường VyTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
20Nguyễn, Hạ LâmDKETh Đoàn Kết - Xuân Hương Đl
21Nguyễn, Hoàng Khánh NgânCHLTrung Tâm Hà Linh
22Nguyễn, Hoàng Nhã KỳBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn
23Nguyễn, Ngọc Phúc AnP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
24Nguyễn, Như UyênNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
25Nguyễn, Quỳnh Ánh BăngDLHĐinh Văn Lâm Hà
26Nguyễn, Thụy NhiênDLHĐinh Văn Lâm Hà
27Nguyễn, Trần Anh ThưLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
28Phạm, Nhật Thiên AnCHLTrung Tâm Hà Linh
29Phan, Ngọc Phương LinhLT1Trường Th Lộc Thanh 1
30Thái, Thùy Bảo NhưLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
31Thái, TrânPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
32Trần, Lê Phương VyPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
33Trần, Phương Bảo AnLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
34Trương, Đinh Bảo NgọcPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
35Võ, Khả HyCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
36Võ Nguyễn Khánh My,NTRTrường TH Nguyễn Trãi, Đà Lạt
37Vũ Song Như Ngọc,ATHTH & THCS Athena Đà Lạt