Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 16-17 tuổi cờ nhanh Last update 01.12.2025 18:09:11, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Tournament selection | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameters | Show tournament details, show flags
, Link with tournament calendar |
| Overview for team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federation
| No. | Name | FED | Club/City | Name |
| 25 | Lê Phúc Anh | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 6 cờ chớp |
| 36 | Nguyễn Hoàng Anh | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 6 cờ chớp |
| 51 | Phạm Anh Khuê | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 6 cờ chớp |
| 65 | Trần Duy Hùng | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 6 cờ chớp |
| 6 | Đinh Kỳ Lãm | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 7 |
| 53 | Phạm Minh Hoàng Bách | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 7 |
| 60 | Tạ Nguyễn Huy Hoàng | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 7 |
| 3 | Bùi Khang Minh Trí | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 8 |
| 10 | Đặng Phước Minh Khang | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 8 |
| 28 | Lê Nguyễn Trọng Đức | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 8 |
| 83 | Võ Nguyễn Minh Triết | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 8 |
| 39 | Nguyễn Chánh Tông | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 9 |
| 56 | Nguyễn Nguyên Quân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 9 |
| 60 | Nguyễn Trần Phúc Vinh | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 9 |
| 66 | Phạm Nguyễn Nhật Vượng | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 9 |
| 73 | Thượng Đinh Gia Kiệt | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 9 |
| 24 | Hồ Nhất Nguyên | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 10 |
| 33 | Lê Gia Nguyên | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 10 |
| 49 | Nguyễn Chí Nhân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 10 |
| 65 | Nguyễn Hùng Tiến | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 10 |
| 85 | Phạm Ngọc Trung Anh | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 10 |
| 9 | Đinh Tuấn Kiệt | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 11-12 |
| 23 | Lê Đức Anh | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 11-12 |
| 47 | Nguyễn Nguyên Bảo | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 11-12 |
| 53 | Nguyễn Quốc Thế Anh | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 11-12 |
| 86 | Trương Minh Quân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 11-12 |
| 12 | Hoàng Bảo Long | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 13-14 |
| 20 | Lê Nguyễn Hoàng Quân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 13-14 |
| 31 | Nguyễn Đình Nhất Long | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 13-14 |
| 35 | Nguyễn Hoàng Phúc | TTN | Trung Tâm Hoàng Phúc | Nam 13-14 |
| 53 | Trần Minh Khôi | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 13-14 |
| 8 | Đỗ Mộc Trà | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 6 |
| 14 | Ninh Bảo Châu | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 7 |
| 17 | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 8 |
| 13 | Ninh Ngọc Hân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 9 |
| 3 | Cù Thái Ngọc Hân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 10 |
| 12 | Huỳnh Thanh Vân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 10 |
| 19 | Lê Kiều Gia Mỹ | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 10 |
| 7 | Hồ Võ Bảo Ngọc | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 11-12 |
| 27 | Lê Phúc Anh | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 44 | Nguyễn Hoàng Anh | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 59 | Phạm Anh Khuê | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 77 | Trần Duy Hùng | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 6 | Đinh Kỳ Lãm | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 7 |
| 58 | Phạm Minh Hoàng Bách | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 7 |
| 65 | Tạ Nguyễn Huy Hoàng | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 7 |
| 3 | Bùi Khang Minh Trí | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 8 |
| 10 | Đặng Phước Minh Khang | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 8 |
| 31 | Lê Nguyễn Trọng Đức | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 8 |
| 43 | Nguyễn Chánh Tông | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 9 |
| 61 | Nguyễn Nguyên Quân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 9 |
| 67 | Nguyễn Trần Phúc Vinh | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 9 |
| 76 | Phạm Nguyễn Nhật Vượng | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 9 |
| 83 | Thượng Đinh Gia Kiệt | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 9 |
| 27 | Hồ Nhất Nguyên | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 10 |
| 37 | Lê Gia Nguyên | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 10 |
| 52 | Nguyễn Chí Nhân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 10 |
| 70 | Nguyễn Hùng Tiến | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 10 |
| 95 | Phạm Ngọc Trung Anh | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 10 |
| 9 | Đinh Tuấn Kiệt | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 11-12 |
| 23 | Lê Đức Anh | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 11-12 |
| 51 | Nguyễn Nguyên Bảo | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 11-12 |
| 57 | Nguyễn Quốc Thế Anh | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 11-12 |
| 92 | Trương Minh Quân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 11-12 |
| 13 | Hoàng Bảo Long | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 13-14 |
| 21 | Lê Nguyễn Hoàng Quân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 13-14 |
| 33 | Nguyễn Đình Nhất Long | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 13-14 |
| 37 | Nguyễn Hoàng Phúc | TTN | Trung Tâm Hoàng Phúc | Nam 13-14 |
| 59 | Trần Minh Khôi | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 13-14 |
| 9 | Đỗ Mộc Trà | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 6 |
| 16 | Ninh Bảo Châu | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 7 |
| 19 | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 8 |
| 15 | Ninh Ngọc Hân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 9 |
| 3 | Cù Thái Ngọc Hân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 10 |
| 14 | Huỳnh Thanh Vân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 10 |
| 23 | Lê Kiều Gia Mỹ | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 10 |
| 8 | Hồ Võ Bảo Ngọc | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 11-12 |
|
|
|
|