Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 16-17 tuổi cờ nhanh Sidst opdateret 02.12.2025 10:01:15, Oprettet af/Sidste upload: Lamdong chess
| Turneringsvalg | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameter valg | vis turneringsdetaljer, vis flag
, Link med turneringskalender |
| Oversigt over hold | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Lister | Start rangliste, Alfabetisk liste over spillere, Federation-, parti- og titel-statistik, Alfabetisk liste over alle spillere, Tidsskema |
| Top fem spillere, Total statistik, medalje statistik |
| Excel og udskrift | Eksporter til Excel (.xlsx), Eksporter til PDF-fil, QR-Codes |
Spilleroversigt fra en federation
| Nr. | Navn | FED | Klub/By | Navn |
| 4 | Cao Bảo Khôi | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 11-12 |
| 35 | Nguyễn Hạo Nam | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 11-12 |
| 70 | Phan Lê Vĩnh Tiến | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 11-12 |
| 85 | Võ Quang Nam | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 11-12 |
| 1 | Bùi Đăng Cao | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 13-14 |
| 3 | Cao Trí Dũng | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 13-14 |
| 49 | Trần Hoàng Phước Trí | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 13-14 |
| 56 | Võ Phước Hải | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 13-14 |
| 13 | Nguyễn Hoàng Ngân | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nữ 13-14 |
| 14 | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nữ 13-14 |
| 17 | Nguyễn Phúc Hồng Vân | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nữ 13-14 |
| 31 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nữ 13-14 |
| 4 | Cao Bảo Khôi | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 11-12 |
| 38 | Nguyễn Hạo Nam | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 11-12 |
| 76 | Phan Lê Vĩnh Tiến | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 11-12 |
| 91 | Võ Quang Nam | TSO | Trường THCS&THPT Tây Sơn | Nam 11-12 |
| 1 | Bùi Đăng Cao | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 13-14 |
| 3 | Cao Trí Dũng | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 13-14 |
| 55 | Trần Hoàng Phước Trí | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 13-14 |
| 62 | Võ Phước Hải | TSO | Trường THCS&THPT Tây Sơn | Nam 13-14 |
| 18 | Nguyễn Hoàng Ngân | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nữ 13-14 |
| 19 | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nữ 13-14 |
| 22 | Nguyễn Phúc Hồng Vân | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nữ 13-14 |
| 38 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | TSO | Trường THCS&THPT Tây Sơn | Nữ 13-14 |
|
|
|
|