Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 15 tuổi cờ nhanh Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 01.12.2025 18:07:02, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess
| Turnierauswahl | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Flaggen anzeigen
, Mit Turnierkalender verknüpfen |
| Übersicht für Team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
| Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer Föderation
| Nr. | Name | Land | Verein/Ort | Name |
| 7 | Chế Minh Quân | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 8 |
| 57 | Nguyễn Toàn Đồng Tâm | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 8 |
| 65 | Phạm Quốc Uy | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 8 |
| 46 | Nguyễn Hoàng Bảo Nam | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 9 |
| 19 | Hồ Bảo Nam | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 10 |
| 51 | Nguyễn Đức Hòa | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 10 |
| 108 | Võ Trần Minh Hải | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 10 |
| 28 | Trần Phương Bảo An | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nữ 6 |
| 29 | Trần Phương Quỳnh Tiên | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nữ 7 |
| 21 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nữ 9 |
| 6 | Đỗ Ngọc Phương Linh | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nữ 10 |
| 7 | Đỗ Ngọc Phương Quỳnh | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nữ 10 |
| 7 | Chế Minh Quân | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 8 |
| 65 | Nguyễn Toàn Đồng Tâm | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 8 |
| 74 | Phạm Quốc Uy | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 8 |
| 51 | Nguyễn Hoàng Bảo Nam | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 9 |
| 19 | Hồ Bảo Nam | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 10 |
| 53 | Nguyễn Đức Hòa | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 10 |
| 119 | Võ Trần Minh Hải | LSB | Trường TH Lam Sơn - B’Lao | Nam 10 |
| 33 | Trần Phương Bảo An | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nữ 6 |
| 31 | Trần Phương Quỳnh Tiên | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nữ 7 |
| 22 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nữ 9 |
| 6 | Đỗ Ngọc Phương Linh | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nữ 10 |
| 7 | Đỗ Ngọc Phương Quỳnh | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nữ 10 |
|
|
|
|