Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 14 tuổi cờ nhanh

Sidst opdateret 02.12.2025 13:54:26, Oprettet af/Sidste upload: Lamdong chess

TurneringsvalgNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter valg vis turneringsdetaljer, vis flag , Link med turneringskalender
Oversigt over holdADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListerStart rangliste, Alfabetisk liste over spillere, Federation-, parti- og titel-statistik, Alfabetisk liste over alle spillere, Tidsskema
Top fem spillere, Total statistik, medalje statistik
Excel og udskriftEksporter til Excel (.xlsx), Eksporter til PDF-fil, QR-Codes
Søg efter spiller Søg

Alfabetisk liste over spillere

Nr.NavnFEDKlub/By
1Bùi, Đăng CaoTSOTrường Thcs&thpt Tây Sơn
2Bùi, Hoàng HuyCHLTrung Tâm Hà Linh
3Cao, Trí DũngTSOTrường Thcs&thpt Tây Sơn
4Châu, Hoàng PhúcCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
5Đặng, Ngô Gia HòaCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
6Đậu, Quang VinhQTRTrường Thcs Quang Trung
7Đậu, Trần Trung KiênNDUThcs Nguyễn Du
8Đỗ, Hồng HảiBL3Xã Bảo Lâm 3
9Đỗ, Mạnh CườngDCCDalat Children’s Chess
10Đỗ, Nguyễn Thái BảoPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
11Dương, Chấn HưngLLITrường Thcs & Thpt Lê Lợi
12Hà, Nhất HạcSBIThcs Sông Bình, Xã Lương Sơn
13Hồ, Đắc ChíBL3Xã Bảo Lâm 3
14Hoàng, Bảo LongTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
15Huỳnh, Phúc NhânLSSTrường Thcs Lam Sơn
16La, Nguyễn Minh NguyênCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
17Lâm, Quyết ThắngLSSTrường Thcs Lam Sơn
18Lê, Bảo NamQTRTrường Thcs Quang Trung
19Lê, Đình Quang HuyPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
20Lê, HoàngCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
21Lê, Nguyễn Hoàng QuânTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
22Lê, Quang HuyLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
23Lê, Thiện NhânTPDThcs Trần Phú, Đức Trọng
24Ngô, Bảo QuânCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
25Nguyễn, Bảo HuyNDUThcs Nguyễn Du
26Nguyễn, Công Tín ĐạtTPDThcs Trần Phú, Đức Trọng
27Nguyễn, Duy KhảiDLATrường Thcs Đinh Lạc
28Nguyễn, Đăng KhoaPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
29Nguyễn, Đình Nhất LongTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
30Nguyễn, Đức Thủy LânCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
31Nguyễn, Gia KhánhLSSTrường Thcs Lam Sơn
32Nguyễn, Hải NamCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
33Nguyễn, Hoàng PhúcTTNTrung Tâm Hoàng Phúc
34Nguyễn, Nam PhongTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
35Nguyễn, Ngọc QuangNDUThcs Nguyễn Du
36Nguyễn, Nguyên BảoGVEThcs Gia Viễn - Cát Tiên 3
37Nguyễn, Nguyên KhangBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn
38Nguyễn, Tất MinhCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
39Nguyễn, Vũ LamPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
40Nguyễn, Xuân TườngDLATrường Thcs Đinh Lạc
41Nông, Ngọc HiếuNDUThcs Nguyễn Du
42Phạm, Bá NhânQTBThcs Quang Trung- Bảo Lâm 2
43Phạm, Gia TườngLLITrường Thcs & Thpt Lê Lợi
44Phạm, Hải ChâuLSSTrường Thcs Lam Sơn
45Phạm, Quang TrườngQTRTrường Thcs Quang Trung
46Phan, Lê Thiên MinhATHTh & Thcs Athena Đà Lạt
47Phan, Ngọc Long ChâuQTRTrường Thcs Quang Trung
48Phan, Văn Thành HuyTHPTrường Thcs Lê Hồng Phong
49Tô, Quang ThăngLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
50Tô, Vũ Trung KiênNDUThcs Nguyễn Du
51Trần, An NguyênCABTrường Qt Châu Á Tbd Bảo Lộc
52Trần, Anh TúBL3Xã Bảo Lâm 3
53Trần, Chí DũngCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
54Trần, Hoàng Phước TríTSOTrường Thcs&thpt Tây Sơn
55Trần, Minh KhôiTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
56Trần, Quang VinhP2QThcs Quang Trung ,P2 Bảo Lộc
57Trần, Võ Minh NguyênQTBThcs Quang Trung- Bảo Lâm 2
58Trang, Gia KhánhPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
59Trương, Anh KhôiQTRTrường Thcs Quang Trung
60Trương, Hữu KhanhTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
61Trưởng, Đức Minh QuânCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
62Võ Phước Hải,TSOTrường THCS&THPT Tây Sơn
63Vũ Đăng Khoa,BVDTrường TH & THCS Bế Văn Đàn
64Vũ Hoàng Phong,BTHTHCS Bình Thạnh,Đinh Văn Lâm Hà
65Vũ Nguyễn Khánh Tùng,GVETHCS Gia Viễn - Cát Tiên 3