Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 10 tuổi cờ nhanh

Последнее обновление02.12.2025 10:37:28, Автор/Последняя загрузка: Lamdong chess

Выбор турнираNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Выбор параметров Отобразить дополнительную информацию, с флагами , Ссылка на турнирный календарь
КомандыADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
СпискиСтартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Список по алфавиту всех групп, Расписание
Лучшие пять игроков, Общая статистика, статистика медалей
Excel и ПечатьЭкспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes

Обзор игроков федерации

Ном.ИмяФЕД.Клуб/ГородИмя
31Mai Chí DũngNKEThcs&thpt Nguyễn KhuyếnNam 11-12
74Phan Tiến DũngNKEThcs&thpt Nguyễn KhuyếnNam 11-12
4Lài LânNKEThcs&thpt Nguyễn KhuyếnNam 16-17
19Nguyễn Lưu Thiên DINKEThcs&thpt Nguyễn KhuyếnNữ 11-12
1Đỗ Phương LinhNKEThcs&thpt Nguyễn KhuyếnNữ 15
2Hoàng Bích NgọcNKEThcs&thpt Nguyễn KhuyếnNữ 15
33Mai Chí DũngNKEThcs&thpt Nguyễn KhuyếnNam 11-12
80Phan Tiến DũngNKEThcs&thpt Nguyễn KhuyếnNam 11-12
4Lài LânNKEThcs&thpt Nguyễn KhuyếnNam 16-17
23Nguyễn Lưu Thiên DINKEThcs&thpt Nguyễn KhuyếnNữ 11-12
1Đỗ Phương LinhNKEThcs&thpt Nguyễn KhuyếnNữ 15
2Hoàng Bích NgọcNKEThcs&thpt Nguyễn KhuyếnNữ 15