Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 10 tuổi cờ nhanh Last update 01.12.2025 17:58:44, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Tournament selection | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameters | Show tournament details, show flags
, Link with tournament calendar |
| Overview for team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federation
| No. | Name | FED | Club/City | Name |
| 1 | Bạc Cầm Nhật Khang | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 6 cờ chớp |
| 11 | Đinh Xuân Trường | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 6 cờ chớp |
| 19 | La Viễn Minh Khôi | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 7 |
| 20 | Lâm Chí Thiện | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 7 |
| 26 | Nông Quang Nhật | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 7 |
| 54 | Phạm Quang Huy | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 7 |
| 64 | Phạm Minh Khải | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 8 |
| 76 | Trần Quang Phước | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 8 |
| 1 | Bùi Đức Bảo | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 9 |
| 55 | Nguyễn Minh Trường | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 9 |
| 15 | Hà Đăng Khoa | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 10 |
| 18 | Hoàng Khánh Lam | KDO | Th Kim Đồng . | Nam 10 |
| 32 | Lê Đức Thiên Phú | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 10 |
| 6 | Đoàn Nhật Cát | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 7 |
| 33 | Vũ Nguyễn Quỳnh Nga | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 7 |
| 1 | Cao Ngọc Hân | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 8 |
| 4 | Đặng Diễm Quỳnh | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 8 |
| 23 | Nguyễn Ngọc Bảo Quyên | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 9 |
| 39 | Sỳ Gia Hân | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 9 |
| 46 | Vương Thị Thanh Mai | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 9 |
| 1 | Bạc Cầm Nhật Khang | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 12 | Đinh Xuân Trường | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 19 | La Viễn Minh Khôi | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 7 |
| 20 | Lâm Chí Thiện | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 7 |
| 29 | Nông Quang Nhật | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 7 |
| 59 | Phạm Quang Huy | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 7 |
| 73 | Phạm Minh Khải | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 8 |
| 85 | Trần Quang Phước | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 8 |
| 1 | Bùi Đức Bảo | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 9 |
| 60 | Nguyễn Minh Trường | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 9 |
| 17 | Hà Đăng Khoa | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 10 |
| 20 | Hoàng Khánh Lam | KDO | Th Kim Đồng . | Nam 10 |
| 36 | Lê Đức Thiên Phú | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 10 |
| 8 | Đoàn Nhật Cát | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 7 |
| 1 | Cao Ngọc Hân | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 8 |
| 4 | Đặng Diễm Quỳnh | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 8 |
| 24 | Nguyễn Ngọc Bảo Quyên | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 9 |
| 41 | Sỳ Gia Hân | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 9 |
|
|
|
|