Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ nhanh Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 13:40:46, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess
| Turnierauswahl | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Flaggen anzeigen
, Mit Turnierkalender verknüpfen |
| Übersicht für Team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
| Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer Föderation
| Nr. | Name | Land | Verein/Ort | Name |
| 4 | Bùi Vũ Minh Đức | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 21 | Lê Ngọc Bảo An | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 69 | Trịnh Dương Tuấn Kiệt | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 9 | Đoàn Quang Dũng | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 7 |
| 11 | Đỗ Đức Kiên | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 7 |
| 13 | Đỗ Phúc Lâm | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 7 |
| 15 | Giáp Hải Đăng | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 7 |
| 43 | Nguyễn Trọng Phúc | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 7 |
| 4 | Bùi Quốc Khánh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 8 |
| 9 | Đặng Nguyễn Minh Nhật | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 8 |
| 22 | Huỳnh Nguyễn Minh Triết | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 8 |
| 74 | Trần Quang Minh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 8 |
| 2 | Bùi Minh Quân | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 9 |
| 14 | Đỗ Tuấn Tú | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 9 |
| 23 | Lê Hoàng Minh Sang | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 9 |
| 39 | Nguyễn Chí Khải | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 9 |
| 45 | Nguyễn Hoàng Bách | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 9 |
| 9 | Đinh Gia Nguyên | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 10 |
| 49 | Nguyễn Đỗ Thanh Nguyên | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 10 |
| 75 | Nguyễn Xuân Bảo | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 10 |
| 87 | Phùng Gia Minh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 10 |
| 100 | Trần Xuân Đại | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 10 |
| 26 | Thái Trân | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 6 |
| 27 | Trần Lê Phương Vy | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 6 |
| 17 | Nguyễn Ngọc An Hy | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 7 |
| 19 | Nguyễn Phạm Gia Như | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 7 |
| 22 | Nguyễn Trần Thủy Anh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 7 |
| 12 | Nguyễn Cát Tường | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 8 |
| 13 | Nguyễn Hồng Ngọc | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 8 |
| 22 | Nguyễn Phương Hà | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 8 |
| 2 | Bùi Phương Dung | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 9 |
| 19 | Lê Nguyễn Khánh Chi | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 10 |
| 28 | Nguyễn Hương Thu | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 10 |
| 39 | Nguyễn Trần Trâm Anh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 10 |
| 4 | Bùi Vũ Minh Đức | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 24 | Lê Ngọc Bảo An | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 81 | Trịnh Dương Tuấn Kiệt | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 9 | Đoàn Quang Dũng | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 7 |
| 11 | Đỗ Đức Kiên | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 7 |
| 13 | Đỗ Phúc Lâm | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 7 |
| 15 | Giáp Hải Đăng | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 7 |
| 47 | Nguyễn Trọng Phúc | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 7 |
| 4 | Bùi Quốc Khánh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 8 |
| 9 | Đặng Nguyễn Minh Nhật | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 8 |
| 24 | Huỳnh Nguyễn Minh Triết | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 8 |
| 83 | Trần Quang Minh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 8 |
| 2 | Bùi Minh Quân | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 9 |
| 18 | Đỗ Tuấn Tú | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 9 |
| 27 | Lê Hoàng Minh Sang | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 9 |
| 43 | Nguyễn Chí Khải | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 9 |
| 50 | Nguyễn Hoàng Bách | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 9 |
| 9 | Đinh Gia Nguyên | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 10 |
| 51 | Nguyễn Đỗ Thanh Nguyên | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 10 |
| 80 | Nguyễn Xuân Bảo | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 10 |
| 95 | Phùng Gia Minh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 10 |
| 109 | Trần Xuân Đại | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 10 |
| 31 | Thái Trân | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 6 |
| 32 | Trần Lê Phương Vy | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 6 |
| 19 | Nguyễn Ngọc An Hy | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 7 |
| 21 | Nguyễn Phạm Gia Như | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 7 |
| 24 | Nguyễn Trần Thủy Anh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 7 |
| 13 | Nguyễn Cát Tường | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 8 |
| 14 | Nguyễn Hồng Ngọc | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 8 |
| 26 | Nguyễn Phương Hà | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 8 |
| 2 | Bùi Phương Dung | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 9 |
| 23 | Lê Nguyễn Khánh Chi | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 10 |
| 32 | Nguyễn Hương Thu | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 10 |
| 45 | Nguyễn Trần Trâm Anh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 10 |
|
|
|
|