Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 8 tuổi cờ nhanh

Последнее обновление02.12.2025 09:25:46, Автор/Последняя загрузка: Lamdong chess

Выбор турнираNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Выбор параметров Отобразить дополнительную информацию, с флагами , Ссылка на турнирный календарь
КомандыADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
СпискиСтартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Список по алфавиту всех групп, Расписание
Лучшие пять игроков, Общая статистика, статистика медалей
Excel и ПечатьЭкспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes

Обзор игроков федерации

Ном.ИмяФЕД.Клуб/ГородИмя
20Lê Bá Anh KhoaNDUThcs Nguyễn DuNam 11-12
52Nguyễn Quốc TháiNDUThcs Nguyễn DuNam 11-12
57Nguyễn Trần Nam KhánhNDUThcs Nguyễn DuNam 11-12
76Trần Gia KhangNDUThcs Nguyễn DuNam 11-12
79Trần Nguyễn Thiên PhúcNDUThcs Nguyễn DuNam 11-12
8Đậu Trần Trung KiênNDUThcs Nguyễn DuNam 13-14
23Nông Ngọc HiếuNDUThcs Nguyễn DuNam 13-14
26Nguyễn Bảo HuyNDUThcs Nguyễn DuNam 13-14
37Nguyễn Ngọc QuangNDUThcs Nguyễn DuNam 13-14
48Tô Vũ Trung KiênNDUThcs Nguyễn DuNam 13-14
12Nông Phan Khả HânNDUThcs Nguyễn DuNữ 11-12
16Nguyễn Đào Khánh NgọcNDUThcs Nguyễn DuNữ 11-12
17Nguyễn Đặng Bảo HânNDUThcs Nguyễn DuNữ 11-12
24Nguyễn Phương ThảoNDUThcs Nguyễn DuNữ 11-12
34Trần Hoàng Bảo TrâmNDUThcs Nguyễn DuNữ 11-12
5Hà Lê Minh ChâuNDUThcs Nguyễn DuNữ 13-14
10Lê Vũ Bảo AnNDUThcs Nguyễn DuNữ 13-14
11Lê Vũ Khánh NguyênNDUThcs Nguyễn DuNữ 13-14
14Ngô Trần Quỳnh AnNDUThcs Nguyễn DuNữ 13-14
20Lê Bá Anh KhoaNDUThcs Nguyễn DuNam 11-12
56Nguyễn Quốc TháiNDUThcs Nguyễn DuNam 11-12
61Nguyễn Trần Nam KhánhNDUThcs Nguyễn DuNam 11-12
82Trần Gia KhangNDUThcs Nguyễn DuNam 11-12
85Trần Nguyễn Thiên PhúcNDUThcs Nguyễn DuNam 11-12
8Đậu Trần Trung KiênNDUThcs Nguyễn DuNam 13-14
24Nông Ngọc HiếuNDUThcs Nguyễn DuNam 13-14
27Nguyễn Bảo HuyNDUThcs Nguyễn DuNam 13-14
39Nguyễn Ngọc QuangNDUThcs Nguyễn DuNam 13-14
53Tô Vũ Trung KiênNDUThcs Nguyễn DuNam 13-14
14Nông Phan Khả HânNDUThcs Nguyễn DuNữ 11-12
18Nguyễn Đào Khánh NgọcNDUThcs Nguyễn DuNữ 11-12
19Nguyễn Đặng Bảo HânNDUThcs Nguyễn DuNữ 11-12
28Nguyễn Phương ThảoNDUThcs Nguyễn DuNữ 11-12
39Trần Hoàng Bảo TrâmNDUThcs Nguyễn DuNữ 11-12
6Hà Lê Minh ChâuNDUThcs Nguyễn DuNữ 13-14
12Lê Vũ Bảo AnNDUThcs Nguyễn DuNữ 13-14
13Lê Vũ Khánh NguyênNDUThcs Nguyễn DuNữ 13-14
16Ngô Trần Quỳnh AnNDUThcs Nguyễn DuNữ 13-14