Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 8 tuổi cờ nhanh

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 15:47:54, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess

TurnierauswahlNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Flaggen anzeigen , Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameLandVerein/Ort
1Bế, Quốc BảoTNGTrường Th Tân Nghĩa
2Bùi, Anh KiệtNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
3Bùi, Khang Minh TríTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
4Bùi, Quốc KhánhPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
5Cao, Nhật QuânLICLima Chess
6Châu, Nhật AnhP2KTH Nguyễn Khuyến. P2 Bảo Lộc
7Chế, Minh QuânLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
8Chu, Quang BáchCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
9Dương, Ngọc TấnDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
10Đặng, Nguyễn Minh NhậtPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
11Đặng, Phước Minh KhangTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
12Đinh, Bảo PhúcTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
13Đinh, Hoàng LâmDKETh Đoàn Kết - Xuân Hương Đl
14Đinh, Thành HưngDLHĐinh Văn Lâm Hà
15Đinh, Vũ Gia KhangNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
16Đoàn, Minh QuânLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
17Đỗ, Minh AnhBL3Xã Bảo Lâm 3
18Hoàng, An Thiên QuốcATHTh & Thcs Athena Đà Lạt
19Hoàng, Chí KiênCHLTrung Tâm Hà Linh
20Hoàng, Gia Nguyên DũngP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
21Hoàng, LâmCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
22Hoàng, Tuấn SơnTNGTrường Th Tân Nghĩa
23Hoàng, Trần Phước ĐứcNTETrường Th Nam Thiên
24Huỳnh, Nguyễn Minh TriếtPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
25Khúc, Phạm Minh QuânBL3Xã Bảo Lâm 3
26Lã, Đức NguyênPHTTrường Tiểu Học Phạm Hồng Thá
27Lê, Duy KhangNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
28Lê, Hoàng LộcLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
29Lê, Hữu Thiện LongCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
30Lê, Nguyên KhôiATHTh & Thcs Athena Đà Lạt
31Lê, Nguyễn Trọng ĐứcTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
32Lê, Nguyễn Vinh QuangCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
33Lê, Nhật KhangLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
34Lê, Tuấn KiệtLICLima Chess
35Lê, Tuấn KhangDLHĐinh Văn Lâm Hà
36Lương, Nguyễn Khánh AnDCCDalat Children’s Chess
37Mạc, Nguyên LộcLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
38Nông, Kiến VũDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
39Nghê, Gia KhánhLTDTh Lý Tự Trọng - Đức Trọng
40Ngô, Lê Nguyên KhôiCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
41Nguyễn, Anh QuốcHVOTrường Tiểu Học Hùng Vương
42Nguyễn, Bá Gia HuyLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
43Nguyễn, Chấn PhongLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
44Nguyễn, Chấn PhongCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
45Nguyễn, Chính Đại QuangLSOTrường Th Lộc Sơn 1, B’lao
46Nguyễn, Danh Thiên PhúcMLITrường Tiểu Học Mê Linh
47Nguyễn, Duy Hoàng LâmHVOTrường Tiểu Học Hùng Vương
48Nguyễn, Đình PhướcDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
49Nguyễn, Đình Phước ĐạiLTTTrường Tiểu Học Lương Thế Vinh
50Nguyễn, Đông HùngNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
51Nguyễn, Hoàng Thiên ÂnMLITrường Tiểu Học Mê Linh
52Nguyễn, Hồng PhongDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
53Nguyễn, Hữu Bảo KhánhLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
54Nguyễn, KhangDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
55Nguyễn, Lê Bảo NamNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
56Nguyễn, Minh HiếuHVOTrường Tiểu Học Hùng Vương
57Nguyễn, Ngọc Gia LâmDCCDalat Children’s Chess
58Nguyễn, Phúc Gia KhánhTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
59Nguyễn, Phúc HưngMLITrường Tiểu Học Mê Linh
60Nguyễn, Quang KhảiLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
61Nguyễn, Quang MinhP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
62Nguyễn, Quốc MinhNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
63Nguyễn, Quốc Minh QuânLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
64Nguyễn, Tiến LâmNTETrường Th Nam Thiên
65Nguyễn, Toàn Đồng TâmLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
66Nguyễn, Thái SơnNTETrường Th Nam Thiên
67Nguyễn, Thế Bảo KhánhDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
68Nguyễn, Thiên AnPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
69Nguyễn, Trung KiênLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
70Nguyễn, Việt AnhPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
71Nguyễn, Xuân PhúcCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
72Phạm, Đăng QuangNHITrường Th Nghĩa Hiệp
73Phạm, Minh KhảiKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
74Phạm, Quốc UyLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
75Tạ, Hữu NhậtLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
76Tạ, Phúc LâmDLOTrường Tiểu Học Đa Lợi
77Tạ, Quang NhânMLITrường Tiểu Học Mê Linh
78Trần, Bảo MinhCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
79Trần, Đình Chí DũngRLOTrường Th R'lơm
80Trần, Minh TúLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
81Trần, Nguyễn Nhật ĐăngLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
82Trần, Phương BìnhBL3Xã Bảo Lâm 3
83Trần, Quang MinhPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
84Trần, Quang PhướcKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
85Trần, Tuấn KhôiAHITrường Tiểu Học An Hiệp
86Trần, Thái SơnTQTTh Trần Quốc Toản, Xã Đạ Huoai
87Trần, Việt LongDKETh Đoàn Kết - Xuân Hương Đl
88Trịnh, Nguyễn Gia HưngNTETrường Th Nam Thiên
89Trịnh, Thiên PhúcMLITrường Tiểu Học Mê Linh
90Trương, Huỳnh Đức ThịnhCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
91Võ, ĐạtCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
92Võ Nguyễn Minh Triết,TTNTrung tâm HĐ TTN tỉnh Lâm Đồng
93Võ Song Khải Hy,TLQTH, THCS & THPT Lê Quý Đôn
94Võ Thế Hiển,CFCCLB cờ vua Chess Fancy Đà Lạt
95Võ Trọng Nhân,DPLTrường Tiểu học Đạ P’loa
96Vũ Đức Quang,DTDTH Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương ĐL
97Vy Đăng Khôi,NSOTrường TH Nam Sơn – Đức Trọng