Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh Sidst opdateret 02.12.2025 13:23:01, Oprettet af/Sidste upload: Lamdong chess
| Turneringsvalg | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameter valg | vis turneringsdetaljer, vis flag
, Link med turneringskalender |
| Oversigt over hold | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Lister | Start rangliste, Alfabetisk liste over spillere, Federation-, parti- og titel-statistik, Alfabetisk liste over alle spillere, Tidsskema |
| Top fem spillere, Total statistik, medalje statistik |
| Excel og udskrift | Eksporter til Excel (.xlsx), Eksporter til PDF-fil, QR-Codes |
Spilleroversigt fra en federation
| Nr. | Navn | FED | Klub/By | Navn |
| 54 | Nguyễn Trần Đại Phong | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 86 | Vương Tất Trung Hiếu | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 22 | Lê Thiện Nhân | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 26 | Nguyễn Công Tín Đạt | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 1 | Đinh Hoàng Việt | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 15 |
| 10 | Nguyễn Anh Tuấn | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 15 |
| 19 | Phạm Quốc Thịnh | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 15 |
| 15 | Nguyễn Phạm Đình Thi | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 16-17 |
| 25 | Trần Lê Quang Khải | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 16-17 |
| 21 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 11-12 |
| 42 | Vũ Ngọc Khánh Hà | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 11-12 |
| 1 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 13-14 |
| 33 | Vương Thị Kiều Vy | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 13-14 |
| 3 | Hoàng Kỳ Phương An | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 15 |
| 4 | Hoàng Kỳ Phương Anh | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 15 |
| 14 | Nguyễn Thị Uyên Phương | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 16-17 |
| 15 | Nguyễn Trần Ánh Tuyết | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 16-17 |
| 58 | Nguyễn Trần Đại Phong | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 92 | Vương Tất Trung Hiếu | TPD | THCS Trần Phú, Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 23 | Lê Thiện Nhân | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 27 | Nguyễn Công Tín Đạt | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 1 | Đinh Hoàng Việt | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 15 |
| 10 | Nguyễn Anh Tuấn | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 15 |
| 19 | Phạm Quốc Thịnh | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 15 |
| 17 | Nguyễn Phạm Đình Thi | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 16-17 |
| 27 | Trần Lê Quang Khải | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nam 16-17 |
| 25 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 11-12 |
| 47 | Vũ Ân Tuệ Nhi | TPD | THCS Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 11-12 |
| 2 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 13-14 |
| 40 | Vương Thị Kiều Vy | TPD | THCS Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 13-14 |
| 3 | Hoàng Kỳ Phương An | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 15 |
| 4 | Hoàng Kỳ Phương Anh | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 15 |
| 15 | Nguyễn Thị Uyên Phương | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 16-17 |
| 16 | Nguyễn Trần Ánh Tuyết | TPD | Trường Thpt Trần Phú | Nữ 16-17 |
|
|
|
|