2025-2026 ÖĞRETİM YILI BAHÇELİEVLER GSİM OKULLAR ARASI SATRANÇ TURNUVASI MİNİKLER (B) GENEL KATEGORİSİ (2019-2018 ARASI DOĞUMLU SPORCULAR)

Ban Tổ chứcBAHÇELİEVLER GSİM & TSF BAHÇELİEVER İLÇE TEMSİLCİLİĞİ
Liên đoànRepublic of Türkiye ( TUR )
Trưởng Ban Tổ chứcDİLEK ADATEPE
Tổng trọng tàiFA MEHMET BARAN KILIÇ
Trọng tàiARAS TARPİNYAN, AYLİN CEBECİOĞLU, FATİH TURGUT, SERMİNNUR KÖROĞLU
Thời gian kiểm tra (Rapid)15'+5"
Địa điểmDEDE KORKUT ANADOLU LİSESİ - BAHÇELİEVLER
Số ván5
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính rating -
Ngày2025/12/02
Rating trung bình / Average age1000 / 7
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 02.12.2025 11:14:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: İstanbul TCF

Giải/ Nội dungMİNİKLER (B) GENEL, MİNİKLER (B) KIZLAR, MİNİKLER (A) GENEL, MİNİKLER (A) KIZLAR, KÜÇÜKLER GENEL, KÜÇÜKLER KIZLAR, YILDIZLAR GENEL, YILDIZLAR KIZLAR, GENÇLER GENEL, GENÇLER KIZLAR
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11YENİBOSNA DOĞU SANAYİ İLKOKULU32105086577
26KOZA İLKOKULU32014097918,5
38KOZA İLKOKULU - 3. TAKIM31204097468
45MEVLANA İLKOKULU31204077448
57KOZA İLKOKULU - 2. TAKIM32014067878,5
64ÖZEL BAHÇELİEVLER DOĞA İLKOKULU31113096927,5
710ŞİRİNEVLER MEHMET ŞEN İLKOKULU31022082392,5
89ATATÜRK İLKOKULU31022072843
92YENİBOSNA DOĞU SANAYİ İLKOKULU - 2. TAKI31022065075,5
103YENİBOSNA DOĞU SANAYİ İLKOKULU - 3. TAKI30030061331,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Sum Matchpoints (2,1,0) without lowest result (Olympiad Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament
Hệ số phụ 5: points (game-points)