LỊCH THI ĐẤU: *Cờ Tiêu chuẩn: 30 phút + 5 giây + Thứ Ba, 02/12/2025: - 14:00 - 17:30 : Ván 1-3 + Thứ Ba, 03/12/2025: - 8:00 - 10:30 : Ván 4-5 + Trao thưởng
Giải Cờ Vua TTHS, P. Hòa Cường, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Chậm: Nữ lớp 89 De pagina werd het laatst gewijzigd op02.12.2025 02:45:46, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
| Toernooiselectie | Cờ Tiêu chuẩn Nam Mầm non, Cờ Tiêu chuẩn Nữ Mầm non Cờ Tiêu chuẩn : Nam lớp 123, Nam lớp 45, Nam lớp 67, Nam lớp 89 Cờ Tiêu chuẩn : Nữ lớp 123, Nữ lớp 45, Nữ lớp 67, Nữ lớp 8,9 |
| Parameterkeuze | Laat de toernooidetails zien (defaultwaarde), Link tournament to the tournament calendar |
| Overzicht voor team | 304, ADA, CAS, CVA, DTR, HBA, HLA, HNG, HVH, LCU, LDC, LQD, LTK, MYM, NDU, NHA, NTH, PDL, SAK, SKY, THD, TSO |
| Lijsten | Startranglijst, Alfabetische lijst van spelers, Federatie- Partij- en Titelstatistiek, Alphabetical list all groups, Chronoloog |
| Plaats in kruistabel na de 1 ronde, kruistabel naar startplaats |
| Bordparingen | Rd.1, Rd.2/5 , niet ingedeeld |
| Ranglijst na | Rd.1 |
| Excel en afdrukken | Exporteren naar Excel (.xlsx), Exporteren naar PDF-bestand, QR-Codes |
Startranglijst
| No. | | Naam | FideID | FED |
| 1 | | Lương, Thị Phương Hiền | | SKY |
| 2 | | Trần, Lê Băng Châu | | SKY |
| 3 | | Phạm, Hằng Nhi | | LTK |
| 4 | | Ông, Vĩnh Thanh Thanh Bình | | LTK |
| 5 | | Phan, Phương Anh | | TSO |
| 6 | | Nguyễn, Tuyết Linh | | TSO |
| 7 | | Nguyễn, Ngọc Khánh Linh | | THD |
| 8 | | Bùi, Lê Nhã Uyên | | THD |
| 9 | | Hoàng, Nguyễn Thanh Vân | | DTR |
| 10 | | Huỳnh, Bảo Quế Chi | | DTR |
| 11 | | Nguyễn, Thị Kiều Oanh | | HNG |
| 12 | | Đinh, Lê Nhật Tâm | | HNG |
|
|
|
|