LỊCH THI ĐẤU: *Cờ Tiêu chuẩn: 30 phút + 5 giây + Thứ Ba, 02/12/2025: - 14:00 - 17:30 : Ván 1-3 + Thứ Ba, 03/12/2025: - 8:00 - 10:30 : Ván 4-5 + Trao thưởng
Giải Cờ Vua TTHS, P. Hòa Cường, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Chậm: Nam lớp 67 Última Atualização02.12.2025 10:14:44, Criado por / Última atualização: Cờ Vua Miền Trung
| Selecção de torneio | Cờ Tiêu chuẩn Nam Mầm non, Cờ Tiêu chuẩn Nữ Mầm non Cờ Tiêu chuẩn : Nam lớp 123, Nam lớp 45, Nam lớp 67, Nam lớp 89 Cờ Tiêu chuẩn : Nữ lớp 123, Nữ lớp 45, Nữ lớp 67, Nữ lớp 8,9 |
| Selecção de parâmetros | mostrar detalhes do torneio, Ligação com calendário de torneios |
| Vista geral de equipa | 304, ADA, CAS, CVA, DTR, HBA, HLA, HNG, HVH, LCU, LDC, LQD, LTK, MYM, NDU, NHA, NTH, PDL, SAK, SKY, THD, TSO |
| Listas | Ranking inicial, Lista alfabética, Estatísticas de federação, jogos e títulos, Lista alfabética de todos os grupos, Horário |
| Tabela cruzada após a ronda 3, Lista cruzada por ranking inicial |
| Emparceiramentos por tabuleiro | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/5 , não emparceirado |
| Classificação após | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
| Excel e Impressão | Exportar para Excel (.xlsx), Exportar para PDF, QR-Codes |
Vista geral de jogador de NHA
| Nº.Inic. | | Nome | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Pts. | Rk. | Grupo |
| 26 | | Cao Đình Hoàng | NHA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 9 | Cờ Tiêu chuẩn Nam Mầm non |
| 27 | | Nguyễn Bá Nghĩa | NHA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 24 | Cờ Tiêu chuẩn Nam Mầm non |
| 28 | | Đồng Thanh Nghị | NHA | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 3 | 18 | Cờ Tiêu chuẩn Nam Mầm non |
| 29 | | Thái Quốc Bảo | NHA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 22 | Cờ Tiêu chuẩn Nam Mầm non |
Emperceiramento das próxima ronda para NHA
Resultados da última ronda para NHA
Detalhes dos jogadores para NHA
| Rd. | Nº.Inic. | | Nome | FED | Pts. | Res. |
| Cao Đình Hoàng 1975 NHA Rp:2116 Pts. 4 |
| 1 | 8 | | Lê Hồng Phát | CVA | 3 | w 1 | | 2 | 6 | | Nguyễn Khải Đăng | CVA | 4 | s 0 | | 3 | 12 | | Nguyễn Duy Hoàng | HLA | 2 | w 1 | | 4 | 4 | | Võ Đình Lê Khang | ADA | 5 | s 0 | | 5 | 16 | | Võ Việt Phúc | HBA | 3 | w 1 | | 6 | 14 | | Dương Hoàng Nhật | HBA | 3 | s 1 | | 7 | 1 | | Phan Văn Khải | ADA | 4 | w | | Nguyễn Bá Nghĩa 1974 NHA Rp:1984 Pts. 3 |
| 1 | 9 | | Ông Hoàng Trí | HLA | 3,5 | s 0 | | 2 | 16 | | Võ Việt Phúc | HBA | 3 | s 0 | | 3 | 21 | | Lê Phúc An | SAK | 2 | w 1 | | 4 | 15 | | Trần Nam Trường | HBA | 3 | w 0 | | 5 | 31 | | Phạm Nguyễn Gia Khang | DTR | 1 | s 1 | | 6 | 12 | | Nguyễn Duy Hoàng | HLA | 2 | s 1 | | 7 | 8 | | Lê Hồng Phát | CVA | 3 | w | | Đồng Thanh Nghị 1973 NHA Rp:1985 Pts. 3 |
| 1 | 10 | | Nguyễn Phúc Khang | HLA | 3,5 | w 1 | | 2 | 7 | | Phạm Đỗ Tuấn Kiệt | CVA | 2,5 | w ½ | | 3 | 20 | | Nguyễn Quang Nhật | 304 | 2 | s 1 | | 4 | 34 | | Ngô Minh Quân | CAS | 4 | w ½ | | 5 | 17 | | Nguyễn Đình An Nguyên | 304 | 5 | s 0 | | 6 | 6 | | Nguyễn Khải Đăng | CVA | 4 | s 0 | | 7 | 16 | | Võ Việt Phúc | HBA | 3 | w | | Thái Quốc Bảo 1972 NHA Rp:1985 Pts. 3 |
| 1 | 11 | | Nguyễn Viết Minh Huy | HLA | 5 | s 0 | | 2 | 22 | | Lê Hoàng Trí | SAK | 1 | w 1 | | 3 | 5 | | Ngô Nguyễn Minh Khôi | CVA | 4 | s 0 | | 4 | 24 | | Nguyễn Minh Khôi | SAK | 1 | w 1 | | 5 | 15 | | Trần Nam Trường | HBA | 3 | s 0 | | 6 | 20 | | Nguyễn Quang Nhật | 304 | 2 | w 1 | | 7 | 25 | | Hoàng Đặng Thiên Phú | MYM | 3 | w |
|
|
|
|