LỊCH THI ĐẤU: *Cờ Tiêu chuẩn: 30 phút + 5 giây + Thứ Ba, 02/12/2025: - 14:00 - 17:30 : Ván 1-3 + Thứ Ba, 03/12/2025: - 8:00 - 10:30 : Ván 4-5 + Trao thưởng
Giải Cờ Vua TTHS, P. Hòa Cường, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Chậm: Nam lớp 45 De pagina werd het laatst gewijzigd op02.12.2025 10:30:38, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
| Toernooiselectie | Cờ Tiêu chuẩn Nam Mầm non, Cờ Tiêu chuẩn Nữ Mầm non Cờ Tiêu chuẩn : Nam lớp 123, Nam lớp 45, Nam lớp 67, Nam lớp 89 Cờ Tiêu chuẩn : Nữ lớp 123, Nữ lớp 45, Nữ lớp 67, Nữ lớp 8,9 |
| Parameterkeuze | Laat de toernooidetails zien (defaultwaarde), Link tournament to the tournament calendar |
| Overzicht voor team | 304, ADA, CAS, CVA, DTR, HBA, HLA, HNG, HVH, LCU, LDC, LQD, LTK, MYM, NDU, NHA, NTH, PDL, SAK, SKY, THD, TSO |
| Lijsten | Startranglijst, Alfabetische lijst van spelers, Federatie- Partij- en Titelstatistiek, Alphabetical list all groups, Chronoloog |
| Plaats in kruistabel na de 3 ronde, kruistabel naar startplaats |
| Bordparingen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/5 , niet ingedeeld |
| Ranglijst na | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
| Excel en afdrukken | Exporteren naar Excel (.xlsx), Exporteren naar PDF-bestand, QR-Codes |
Startranglijst
| No. | | Naam | FideID | FED |
| 1 | | Trần, Quang Minh | | LCU |
| 2 | | Nguyễn, Lê Hải Phong | | LCU |
| 3 | | Lê, Trần Đức Trí | | SKY |
| 4 | | Trần, Vũ Anh Quân | | SKY |
| 5 | | Phan, Bảo Khang | | NDU |
| 6 | | Hoàng, Đăng Minh Hoàng | | NDU |
| 7 | | Nguyễn, Lê Thiên Phúc | | LDC |
| 8 | | Huỳnh, Nhật Nam | | LDC |
| 9 | | Lê, Quang Huy | | LQD |
| 10 | | Hoàng, Khải Hưng | | LQD |
| 11 | | Vũ, Tuấn Minh | | NTH |
| 12 | | Trần, Hoàng Nguyên | | NTH |
| 13 | | Huỳnh, Đăng Khôi | | DTR |
| 14 | | Nguyễn, Trí Minh | | DTR |
| 15 | | Nguyễn, Hoàng Minh | | PDL |
| 16 | | Nguyễn, Ngọc Khải Minh | | PDL |
|
|
|
|