LỊCH THI ĐẤU: *Cờ nhanh: 10 phút + 3 giây + Thứ Ba, 02/12/2025: - 08:00 - 11:30: Ván 1-5
Giải Cờ Vua TTHS, P. Hòa Cường, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Nhanh: Nam lớp 45 Son güncelleme02.12.2025 05:21:26, Oluşturan/Son Yükleme: Cờ Vua Miền Trung
| Turnuva seçimi | Cờ Nhanh : Nam lớp 123, Nam lớp 45, Nam lớp 67, Nam lớp 89 Nữ lớp 123, Nữ lớp 45, Nữ lớp 67, Nữ lớp 89 |
| Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
| Takım görünümü | DTR, HNG, LCU, LDC, LQD, LTK, NDU, NTH, PDL, SKY, THD, TSO |
| Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 5. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
| Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5/5 , eşlendirilmeyenler |
| sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5 |
| Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
için sporcu görünümü LDC
| Bşl.No. | | İsim | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Puan | Sıra | Grup |
| 7 | | Nguyễn Phúc Minh Khang | LDC | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | Cờ Nhanh : Nam lớp 123 |
| 8 | | Nguyễn Minh Hiếu | LDC | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 3,5 | 5 | Cờ Nhanh : Nam lớp 123 |
| 7 | | Nguyễn Lê Thiên Phúc | LDC | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 1 | Nam lớp 45 |
| 8 | | Huỳnh Nhật Nam | LDC | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | Nam lớp 45 |
| 7 | | Nguyễn Lê Thảo Nhiên | LDC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | Nữ lớp 123 |
| 8 | | Dương Cát Tuệ Minh | LDC | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | Nữ lớp 123 |
| 7 | | Nguyễn Hoàng Cát Tiên | LDC | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9 | Nữ lớp 45 |
| 8 | | Nguyễn Khánh An | LDC | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 3,5 | 4 | Nữ lớp 45 |
için son turun sonuçları LDC
için sporcu detayları LDC
| Tur | Bşl.No. | | İsim | FED | Puan | Sonuç |
| Nguyễn Phúc Minh Khang 1994 LDC Rp:2062 Puan 3 |
| 1 | 15 | | Đinh Gia Bảo | PDL | 3,5 | w 0 | | 2 | 11 | | Đỗ Anh Huy | NTH | 3 | s 1 | | 3 | 13 | | Liu Gia Phúc | DTR | 1 | w 1 | | 4 | 12 | | Ngô Võ Minh Khôi | NTH | 4 | s 0 | | 5 | 4 | | Đặng Huy Thái Sơn | SKY | 2 | w 1 | | Nguyễn Minh Hiếu 1993 LDC Rp:2143 Puan 3,5 |
| 1 | 16 | | Nguyễn Minh Huy | PDL | 2 | s 1 | | 2 | 3 | | Phạm Thanh Phước | SKY | 3 | w 0 | | 3 | 4 | | Đặng Huy Thái Sơn | SKY | 2 | w 1 | | 4 | 5 | | Đinh Phú Quý | NDU | 2,5 | s ½ | | 5 | 9 | | Phạm Hoàng Quân | LQD | 2 | w 1 | | Nguyễn Lê Thảo Nhiên 1994 LDC Rp:2064 Puan 3 |
| 1 | 14 | | Vũ Gia Linh | PDL | 3 | w 1 | | 2 | 15 | | Trương Thị Bảo Ngân | PDL | 2 | s 1 | | 3 | 1 | | Đoàn Nguyễn Bảo Nghi | LCU | 4 | s 0 | | 4 | 5 | | Thái Nguyên Thư | NDU | 2 | w 1 | | 5 | 11 | | Đặng Hoàng Ngân | NTH | 5 | w 0 | | Dương Cát Tuệ Minh 1993 LDC Rp:2232 Puan 4 |
| 1 | 1 | | Đoàn Nguyễn Bảo Nghi | LCU | 4 | s 0 | | 2 | 2 | | Võ Châu Giang | LCU | 3 | s 1 | | 3 | 15 | | Trương Thị Bảo Ngân | PDL | 2 | w 1 | | 4 | 12 | | Trương Hoàng Mai Anh | DTR | 2,5 | w 1 | | 5 | 14 | | Vũ Gia Linh | PDL | 3 | s 1 | | Nguyễn Lê Thiên Phúc 1994 LDC Rp:2356 Puan 4,5 |
| 1 | 15 | | Nguyễn Hoàng Minh | PDL | 3 | w 1 | | 2 | 2 | | Nguyễn Văn Hải Phong | LCU | 3 | s 1 | | 3 | 12 | | Trần Hoàng Nguyên | NTH | 2 | w 1 | | 4 | 11 | | Vũ Tuấn Minh | NTH | 4,5 | s ½ | | 5 | 16 | | Nguyễn Ngọc Khải Minh | PDL | 3 | w 1 | | Huỳnh Nhật Nam 1993 LDC Rp:2231 Puan 4 |
| 1 | 16 | | Nguyễn Ngọc Khải Minh | PDL | 3 | s 0 | | 2 | 14 | | Nguyễn Trí Minh | DTR | 3 | w 1 | | 3 | 5 | | Phan Mạnh Hùng | NDU | 2 | s 1 | | 4 | 15 | | Nguyễn Hoàng Minh | PDL | 3 | w 1 | | 5 | 1 | | Trần Quang Minh | LCU | 2,5 | s 1 | | Nguyễn Hoàng Cát Tiên 1994 LDC Rp:1922 Puan 2 |
| 1 | 15 | | Vũ Nhã Thư | PDL | 4 | w 0 | | 2 | 2 | | Nguyễn Thu Phương | LCU | 2 | s 1 | | 3 | 13 | | Đặng Ngọc Minh Phương | DTR | 1 | w 1 | | 4 | 1 | | Võ Ngọc Nhã Uyên | LCU | 3 | w 0 | | 5 | 3 | | Trần Lê Gia An | SKY | 3 | s 0 | | Nguyễn Khánh An 1993 LDC Rp:2141 Puan 3,5 |
| 1 | 16 | | Hồ An Nhiên | PDL | 4 | s 0 | | 2 | 5 | | Nguyễn Lê Hoàng Nhi | NDU | 0 | w 1 | | 3 | 14 | | Lê Phương Thảo | DTR | 2 | s 1 | | 4 | 3 | | Trần Lê Gia An | SKY | 3 | w 1 | | 5 | 9 | | Nguyễn Thảo Phương Nhi | LQD | 4,5 | w ½ |
|
|
|
|