LỊCH THI ĐẤU: *Cờ nhanh: 10 phút + 3 giây + Thứ Ba, 02/12/2025: - 08:00 - 11:30: Ván 1-5
Giải Cờ Vua TTHS, P. Hòa Cường, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Nhanh: Nam lớp 123 Son güncelleme02.12.2025 05:17:31, Oluşturan/Son Yükleme: Cờ Vua Miền Trung
| Turnuva seçimi | Cờ Nhanh : Nam lớp 123, Nam lớp 45, Nam lớp 67, Nam lớp 89 Nữ lớp 123, Nữ lớp 45, Nữ lớp 67, Nữ lớp 89 |
| Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
| Takım görünümü | DTR, HNG, LCU, LDC, LQD, LTK, NDU, NTH, PDL, SKY, THD, TSO |
| Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 5. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
| Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5/5 , eşlendirilmeyenler |
| sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5 |
| Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
için sporcu görünümü DTR
| Bşl.No. | | İsim | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Puan | Sıra | Grup |
| 13 | | Liu Gia Phúc | DTR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 14 | Cờ Nhanh : Nam lớp 123 |
| 14 | | Ngô Kiên | DTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | Cờ Nhanh : Nam lớp 123 |
| 13 | | Huỳnh Đăng Khôi | DTR | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 16 | Nam lớp 45 |
| 14 | | Nguyễn Trí Minh | DTR | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | Nam lớp 45 |
| 9 | | Phạm Gia Khang | DTR | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | Nam lớp 67 |
| 10 | | Mai Tuấn Kiệt | DTR | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 4 | 2 | Nam lớp 67 |
| 9 | | Trần Hoàng Minh | DTR | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 1 | Nam lớp 89 |
| 10 | | Lê Hồng Phúc | DTR | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 9 | Nam lớp 89 |
| 12 | | Trương Hoàng Mai Anh | DTR | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 9 | Nữ lớp 123 |
| 13 | | Đoàn Nhã Trúc | DTR | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 13 | Nữ lớp 123 |
| 13 | | Đặng Ngọc Minh Phương | DTR | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 13 | Nữ lớp 45 |
| 14 | | Lê Phương Thảo | DTR | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 10 | Nữ lớp 45 |
| 9 | | Nguyễn Khoa Hạnh Nguyên | DTR | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 7 | Nữ lớp 67 |
| 10 | | Huỳnh Bảo Ánh Minh | DTR | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | Nữ lớp 67 |
| 9 | | Hoàng Nguyễn Thanh Vân | DTR | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | Nữ lớp 89 |
| 10 | | Huỳnh Bảo Quế Chi | DTR | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 2 | 8 | Nữ lớp 89 |
için son turun sonuçları DTR
için sporcu detayları DTR
| Tur | Bşl.No. | | İsim | FED | Puan | Sonuç |
| Liu Gia Phúc 1988 DTR Rp:1754 Puan 1 |
| 1 | 5 | | Đinh Phú Quý | NDU | 2,5 | s 0 | | 2 | 10 | | Trần Nguyên Hưng | LQD | 1 | w 1 | | 3 | 7 | | Nguyễn Phúc Minh Khang | LDC | 3 | s 0 | | 4 | 9 | | Phạm Hoàng Quân | LQD | 2 | s 0 | | 5 | 6 | | Nguyễn Thành Đạt | NDU | 2 | w 0 | | Ngô Kiên 1987 DTR Rp:1192 Puan 0 |
| 1 | 6 | | Nguyễn Thành Đạt | NDU | 2 | w 0 | | 2 | 4 | | Đặng Huy Thái Sơn | SKY | 2 | s 0 | | 3 | 10 | | Trần Nguyên Hưng | LQD | 1 | s 0 | | 4 | 16 | | Nguyễn Minh Huy | PDL | 2 | w 0 | | 5 | 11 | | Đỗ Anh Huy | NTH | 3 | s 0 | | Trương Hoàng Mai Anh 1989 DTR Rp:1995 Puan 2,5 |
| 1 | 5 | | Thái Nguyên Thư | NDU | 2 | s 0 | | 2 | 3 | | Nguyễn Đan Thùy | SKY | 1 | w 1 | | 3 | 6 | | Thái Nguyên Thy | NDU | 2,5 | w ½ | | 4 | 8 | | Dương Cát Tuệ Minh | LDC | 4 | s 0 | | 5 | 10 | | Nguyễn Phước An DI | LQD | 1 | w 1 | | Đoàn Nhã Trúc 1988 DTR Rp:1804 Puan 2 |
| 1 | 6 | | Thái Nguyên Thy | NDU | 2,5 | w 0 | | 2 | 4 | | Phan Kỳ Duyên | SKY | 3 | s 0 | | 3 | - | | Tur | - | - | - 1 |
| 4 | 2 | | Võ Châu Giang | LCU | 3 | s 0 | | 5 | 3 | | Nguyễn Đan Thùy | SKY | 1 | w 1 | | Huỳnh Đăng Khôi 1988 DTR Rp:1754 Puan 1 |
| 1 | 5 | | Phan Mạnh Hùng | NDU | 2 | s 0 | | 2 | 3 | | Lê Trần Đức Trí | SKY | 1,5 | w 0 | | 3 | 10 | | Hoàng Khải Hưng | LQD | 1 | s 1 | | 4 | 14 | | Nguyễn Trí Minh | DTR | 3 | w 0 | | 5 | 4 | | Trần Vũ Anh Quân | SKY | 1 | s 0 | | Nguyễn Trí Minh 1987 DTR Rp:2064 Puan 3 |
| 1 | 6 | | Phan Công Vĩnh Khang | NDU | 2 | w 0 | | 2 | 8 | | Huỳnh Nhật Nam | LDC | 4 | s 0 | | 3 | 4 | | Trần Vũ Anh Quân | SKY | 1 | w 1 | | 4 | 13 | | Huỳnh Đăng Khôi | DTR | 1 | s 1 | | 5 | 12 | | Trần Hoàng Nguyên | NTH | 2 | w 1 | | Đặng Ngọc Minh Phương 1988 DTR Rp:1756 Puan 1 |
| 1 | 5 | | Nguyễn Lê Hoàng Nhi | NDU | 0 | s 1 | | 2 | 3 | | Trần Lê Gia An | SKY | 3 | w 0 | | 3 | 7 | | Nguyễn Hoàng Cát Tiên | LDC | 2 | s 0 | | 4 | 6 | | Nguyễn Vân Khánh | NDU | 2 | s 0 | | 5 | 2 | | Nguyễn Thu Phương | LCU | 2 | w 0 | | Lê Phương Thảo 1987 DTR Rp:1922 Puan 2 |
| 1 | 6 | | Nguyễn Vân Khánh | NDU | 2 | w 1 | | 2 | 4 | | Mai Hạ Thảo | SKY | 2 | s 0 | | 3 | 8 | | Nguyễn Khánh An | LDC | 3,5 | w 0 | | 4 | 10 | | Nguyễn Bảo Ngân | LQD | 3 | s 0 | | 5 | 5 | | Nguyễn Lê Hoàng Nhi | NDU | 0 | w 1 | | Phạm Gia Khang 1992 DTR Rp:2067 Puan 3 |
| 1 | 3 | | Phạm Văn Tiến Vượng | LTK | 3 | s 0 | | 2 | 2 | | Huang Tian Zheng | SKY | 1 | s 1 | | 3 | 12 | | Thái Đình Thịnh | HNG | 1 | w 1 | | 4 | 8 | | Nguyễn Đặng Khánh Duy | THD | 3 | w 1 | | 5 | 5 | | Nguyễn Đức Nguyên Khôi | TSO | 4,5 | w 0 | | Mai Tuấn Kiệt 1991 DTR Rp:2237 Puan 4 |
| 1 | 4 | | Nguyễn Phong Dao | LTK | 2 | w 1 | | 2 | 5 | | Nguyễn Đức Nguyên Khôi | TSO | 4,5 | w ½ | | 3 | 1 | | Vương Hưng Phát | SKY | 2 | s 1 | | 4 | 3 | | Phạm Văn Tiến Vượng | LTK | 3 | w 1 | | 5 | 6 | | Vũ Phúc Minh Quân | TSO | 3,5 | s ½ | | Trần Hoàng Minh 1992 DTR Rp:2363 Puan 4,5 |
| 1 | 3 | | Nguyễn Hưng | LTK | 2 | s 1 | | 2 | 4 | | Nguyễn Thanh Phong | LTK | 1 | s 1 | | 3 | 2 | | Lê Viết Nguyên Trí | SKY | 3 | w 1 | | 4 | 5 | | Ngô Đặng Huy Khánh | TSO | 3,5 | w 1 | | 5 | 7 | | Hoàng Gia Phú Quý | THD | 3,5 | s ½ | | Lê Hồng Phúc 1991 DTR Rp:1923 Puan 2 |
| 1 | 4 | | Nguyễn Thanh Phong | LTK | 1 | w 0 | | 2 | 3 | | Nguyễn Hưng | LTK | 2 | w 0 | | 3 | 8 | | Lê Quang Minh | THD | 2 | s 1 | | 4 | 11 | | Phạm Gia Bảo | HNG | 1 | s 1 | | 5 | 2 | | Lê Viết Nguyên Trí | SKY | 3 | w 0 | | Nguyễn Khoa Hạnh Nguyên 1992 DTR Rp:1921 Puan 2 |
| 1 | 3 | | Lý Hoàng Khả Ngân | LTK | 2 | s 1 | | 2 | 5 | | Trần Diệu Hoa | TSO | 5 | w 0 | | 3 | 10 | | Huỳnh Bảo Ánh Minh | DTR | 4 | s 0 | | 4 | 12 | | Phạm Hồ Yến Trang | HNG | 3 | w 0 | | 5 | 8 | | Lê Thị Thảo Uyên | THD | 1 | s 1 | | Huỳnh Bảo Ánh Minh 1991 DTR Rp:2236 Puan 4 |
| 1 | 4 | | Lê Anh Pha | LTK | 2 | w 1 | | 2 | 2 | | Võ Thảo Miên | SKY | 2 | s 1 | | 3 | 9 | | Nguyễn Khoa Hạnh Nguyên | DTR | 2 | w 1 | | 4 | 5 | | Trần Diệu Hoa | TSO | 5 | w 0 | | 5 | 6 | | Lê Vũ Bảo Châu | TSO | 3 | s 1 | | Hoàng Nguyễn Thanh Vân 1992 DTR Rp:2068 Puan 3 |
| 1 | 3 | | Đinh Ngọc Gia Hân | LTK | 1,5 | s 1 | | 2 | 6 | | Nguyễn Tuyết Linh | TSO | 4,5 | s 0 | | 3 | 2 | | Nguyễn Như Nguyên Minh | SKY | 4 | w 0 | | 4 | 12 | | Đinh Lê Nhật Tâm | HNG | 1,5 | w 1 | | 5 | 4 | | Trần Hoàng Anh | LTK | 1,5 | s 1 | | Huỳnh Bảo Quế Chi 1991 DTR Rp:1921 Puan 2 |
| 1 | 4 | | Trần Hoàng Anh | LTK | 1,5 | w ½ | | 2 | 11 | | Nguyễn Thị Kiều Oanh | HNG | 2 | s 0 | | 3 | 12 | | Đinh Lê Nhật Tâm | HNG | 1,5 | w 0 | | 4 | 8 | | Bùi Lê Nhã Uyên | THD | 0,5 | s 1 | | 5 | 3 | | Đinh Ngọc Gia Hân | LTK | 1,5 | w ½ |
|
|
|
|