Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 16-17 tuổi cờ chớp

Последнее обновление20.11.2025 11:18:18, Автор/Последняя загрузка: Lamdong chess

Выбор турнираNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Выбор параметров Отобразить дополнительную информацию, с флагами , Ссылка на турнирный календарь
КомандыADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
СпискиСтартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Список по алфавиту всех групп, Расписание
Лучшие пять игроков, Общая статистика, статистика медалей
Excel и ПечатьЭкспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes

Обзор игроков федерации

Ном.ИмяФЕД.Клуб/ГородИмя
70Phạm Trần Phúc ThịnhBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNam 11-12
15Nguyễn Lâm Huyền TrânBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNữ 8
31Phạm Trần Trúc LâmBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNữ 8
34Phùng Ngọc Đan ThanhBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNữ 8
10Hoàng Thị Kiều OanhBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNữ 10
29Nguyễn Hoàng Nhật VyBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNữ 10
32Tống Dư Cát TườngBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNữ 11-12
30Lục Hải AnhBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
33Nông Anh ĐứcBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
76Phạm Trần Phúc ThịnhBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNam 11-12
41Nguyễn Nguyên KhangBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNam 13-14
23Nguyễn Hoàng Nhã KỳBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNữ 6
16Nguyễn Lâm Huyền TrânBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNữ 8
36Phạm Trần Trúc LâmBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNữ 8
39Phùng Ngọc Đan ThanhBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNữ 8
12Hoàng Thị Kiều OanhBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNữ 10
33Nguyễn Hoàng Nhật VyBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNữ 10
37Tống Dư Cát TườngBVDTrường Th & Thcs Bế Văn ĐànNữ 11-12