Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 15 tuổi cờ chớp Posledná aktualizácia 20.11.2025 11:16:22, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Výber turnaja | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, ukáž zástavy
, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráčov federácie
| č. | Meno | FED | Elo | Klub | Meno |
| 4 | Đinh Hoàng Minh | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 7 |
| 84 | Võ Song Khải Hy | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 8 |
| 36 | Nguyễn Anh Khoa | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 53 | Nguyễn Minh Khang | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 59 | Nguyễn Tyson Thanh Thức | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 3 | Bùi Trí Viễn | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 58 | Nguyễn Gia Bảo | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 102 | Trần Văn Tài | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 5 | Cao Phúc Đình Bảo | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 11-12 |
| 27 | Lê Nguyễn Ngọc Tân | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 11-12 |
| 36 | Nguyễn Nam Phong | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 13-14 |
| 58 | Trương Hữu Khanh | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 13-14 |
| 2 | Đỗ Duy Đức | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 3 | Hồ Anh Dũng | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 7 | Lê Viết Tùng Quân | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 12 | Nguyễn Hoàng Nguyên Giáp | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 16 | Nguyễn Tuấn Đạt | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 1 | Hoàng Gia Bảo | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 5 | Lê Gia Khiêm | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 10 | Nguyễn Hoàng Long | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 17 | Nguyễn Trần Bảo Long | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 18 | Nguyễn Trung Hiếu | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 32 | Võ Quỳnh Thiên DI | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 7 |
| 6 | Đỗ Lê Như Ý | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 10 | Lê Ngọc Phương Ngân | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 13 | Ngô Tường An | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 39 | Trịnh Thanh Thảo | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 6 | Hồ Nguyễn Phương Anh | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 15 |
| 7 | La Hoàng Nguyệt Hân | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 15 |
| 4 | Đinh Hoàng Minh | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 7 |
| 40 | Nguyễn Anh Khoa | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 58 | Nguyễn Minh Khang | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 65 | Nguyễn Tyson Thanh Thức | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 3 | Bùi Trí Viễn | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 62 | Nguyễn Gia Bảo | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 114 | Trần Văn Tài | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 5 | Cao Phúc Đình Bảo | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 11-12 |
| 27 | Lê Nguyễn Ngọc Tân | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 11-12 |
| 38 | Nguyễn Nam Phong | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 13-14 |
| 64 | Trương Hữu Khanh | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 13-14 |
| 2 | Đỗ Duy Đức | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 3 | Hồ Anh Dũng | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 7 | Lê Viết Tùng Quân | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 12 | Nguyễn Hoàng Nguyên Giáp | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 16 | Nguyễn Tuấn Đạt | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 1 | Hoàng Gia Bảo | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 5 | Lê Gia Khiêm | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 11 | Nguyễn Hoàng Long | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 19 | Nguyễn Trần Bảo Long | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 20 | Nguyễn Trung Hiếu | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 12 | Lê Ngọc Phương Ngân | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 9 |
| 7 | Đỗ Lê Như Ý | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 15 | Ngô Tường An | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 44 | Trịnh Thanh Thảo | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 6 | Hồ Nguyễn Phương Anh | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 15 |
| 7 | La Hoàng Nguyệt Hân | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 15 |
|
|
|
|