Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 13-14 tuổi cờ chớp Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 13:55:55, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess
| Turnierauswahl | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Flaggen anzeigen
, Mit Turnierkalender verknüpfen |
| Übersicht für Team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
| Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer Föderation
| Nr. | Name | Land | Verein/Ort | Name |
| 3 | Bùi Phan Anh Khôi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 6 cờ chớp |
| 5 | Cù Thái An Khang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 6 cờ chớp |
| 41 | Nguyễn Minh Khôi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 6 cờ chớp |
| 42 | Nguyễn Ngọc Hưng | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 6 cờ chớp |
| 53 | Phạm Quang Hải | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 6 cờ chớp |
| 1 | Bernhartniesha Nam | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 7 |
| 32 | Nguyễn Hoàng Quân | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 7 |
| 64 | Võ Hoàng Nhật Quang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 7 |
| 67 | Vũ Tuấn Phúc | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 7 |
| 68 | Vũ Thiên | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 7 |
| 35 | Nông Kiến Vũ | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 8 |
| 43 | Nguyễn Đình Phước | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 8 |
| 46 | Nguyễn Hồng Phong | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 8 |
| 59 | Nguyễn Thế Bảo Khánh | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 8 |
| 85 | Vũ Đức Quang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 8 |
| 33 | Nghiêm Xuân Khoa | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 9 |
| 34 | Nguyễn An Khang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 9 |
| 56 | Nguyễn Tấn Khôi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 9 |
| 75 | Trần Duy Trường | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 9 |
| 77 | Trần Minh Khang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 9 |
| 52 | Nguyễn Đức Hoàng | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 10 |
| 53 | Nguyễn Đức Minh Khoa | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 10 |
| 80 | Phạm Minh Nam | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 10 |
| 95 | Trần Khánh Hoàng | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 10 |
| 111 | Vũ Trần Nhật Nguyên | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 10 |
| 13 | Mai Quỳnh An | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 6 |
| 10 | Lã Vân Ngọc | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 7 |
| 24 | Nguyễn Vũ Minh Vân | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 7 |
| 5 | Đặng Nhã Phương | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 8 |
| 8 | Huỳnh Linh Chi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 8 |
| 18 | Nguyễn Ngọc Khả DI | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 8 |
| 36 | Thái Hoàng Gia Linh | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 8 |
| 29 | Nguyễn Khả Hân | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 10 |
| 40 | Nguyễn Trịnh Minh Anh | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 10 |
| 42 | Trần Võ Tuệ Nghi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 10 |
| 3 | Bùi Phan Anh Khôi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 5 | Cù Thái An Khang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 49 | Nguyễn Minh Khôi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 50 | Nguyễn Ngọc Hưng | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 62 | Phạm Quang Hải | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 1 | Bernhartniesha Nam | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 7 |
| 36 | Nguyễn Hoàng Quân | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 7 |
| 68 | Võ Hoàng Nhật Quang | DTD | TH Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương ĐL | Nam 7 |
| 71 | Vũ Tuấn Phúc | DTD | TH Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương ĐL | Nam 7 |
| 72 | Vũ Thiên | DTD | TH Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương ĐL | Nam 7 |
| 38 | Nông Kiến Vũ | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 8 |
| 48 | Nguyễn Đình Phước | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 8 |
| 52 | Nguyễn Hồng Phong | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 8 |
| 67 | Nguyễn Thế Bảo Khánh | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 8 |
| 96 | Vũ Đức Quang | DTD | TH Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương ĐL | Nam 8 |
| 37 | Nghiêm Xuân Khoa | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 9 |
| 38 | Nguyễn An Khang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 9 |
| 61 | Nguyễn Tấn Khôi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 9 |
| 85 | Trần Duy Trường | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 9 |
| 87 | Trần Minh Khang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 9 |
| 54 | Nguyễn Đức Hoàng | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 10 |
| 55 | Nguyễn Đức Minh Khoa | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 10 |
| 86 | Phạm Minh Nam | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 10 |
| 104 | Trần Khánh Hoàng | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 10 |
| 122 | Vũ Trần Nhật Nguyên | DTD | TH Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương ĐL | Nam 10 |
| 16 | Mai Quỳnh An | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 6 |
| 12 | Lã Vân Ngọc | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 7 |
| 26 | Nguyễn Vũ Minh Vân | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 7 |
| 5 | Đặng Nhã Phương | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 8 |
| 8 | Huỳnh Linh Chi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 8 |
| 19 | Nguyễn Ngọc Khả DI | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 8 |
| 40 | Thái Hoàng Gia Linh | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 8 |
| 33 | Nguyễn Khả Hân | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 10 |
| 46 | Nguyễn Trịnh Minh Anh | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 10 |
| 50 | Trần Võ Tuệ Nghi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 10 |
|
|
|
|