Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 11-12 tuổi cờ chớp Posledná aktualizácia 20.11.2025 11:10:41, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Výber turnaja | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, ukáž zástavy
, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráčov federácie
| č. | Meno | FED | Klub | Meno |
| 38 | Nguyễn Bá Gia Huy | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 52 | Nguyễn Quang Khải | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 55 | Nguyễn Quốc Minh Quân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 72 | Trần Minh Tú | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 73 | Trần Nguyễn Nhật Đăng | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 10 | Đoàn Lê Hải Anh | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 11 | Đoàn Lê Hải Nam | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 79 | Trần Ngọc Khang | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 82 | Trần Trọng Khôi | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 1 | Bùi Đình Huy Thiện | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 28 | Lê Công Phước Dân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 68 | Nguyễn Minh Quân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 79 | Nguyễn Xuân Hoàng | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 22 | Nguyễn Hồng Lam | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nữ 9 |
| 26 | Nguyễn Nhật Mai | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nữ 9 |
| 42 | Nguyễn Bá Gia Huy | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 60 | Nguyễn Quang Khải | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 63 | Nguyễn Quốc Minh Quân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 81 | Trần Minh Tú | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 82 | Trần Nguyễn Nhật Đăng | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 13 | Đoàn Lê Hải Anh | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 14 | Đoàn Lê Hải Nam | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 90 | Trần Ngọc Khang | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 93 | Trần Trọng Khôi | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 1 | Bùi Đình Huy Thiện | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 32 | Lê Công Phước Dân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 74 | Nguyễn Minh Quân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 87 | Nguyễn Xuân Hoàng | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 23 | Nguyễn Hồng Lam | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nữ 9 |
| 27 | Nguyễn Nhật Mai | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nữ 9 |
|
|
|
|