Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 10 tuổi cờ chớp Last update 20.11.2025 11:09:02, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Tournament selection | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameters | Show tournament details, show flags
, Link with tournament calendar |
| Overview for team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Federation statistics
| No. | FED | Federation | Count |
| 1 | AHI | AHI | 1 |
| 2 | BVD | BVD | 2 |
| 3 | CHL | CHL | 1 |
| 4 | CPT | CPT | 3 |
| 5 | DKE | DKE | 2 |
| 6 | DLH | DLH | 1 |
| 7 | DLO | DLO | 1 |
| 8 | DTD | DTD | 3 |
| 9 | LLO | LLO | 3 |
| 10 | LQD | LQD | 4 |
| 11 | LS4 | LS4 | 1 |
| 12 | LSB | LSB | 2 |
| 13 | LT1 | LT1 | 1 |
| 14 | MLI | Mali | 4 |
| 15 | NSO | NSO | 1 |
| 16 | NTE | NTE | 1 |
| 17 | NTR | NTR | 2 |
| 18 | P2B | P2B | 4 |
| 19 | PHO | PHO | 1 |
| 20 | PNT | PNT | 3 |
| 21 | TNG | TNG | 1 |
| 22 | TTL | TTL | 2 |
| 23 | TTN | TTN | 3 |
| Total | | | 47 |
Title statisticsGame statistics
|
|
|
|