Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 9 tuổi cờ chớp Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 14:06:11, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess
| Turnierauswahl | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Flaggen anzeigen
, Mit Turnierkalender verknüpfen |
| Übersicht für Team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
| Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer Föderation
| Nr. | Name | Land | Verein/Ort | Name |
| 3 | Đinh Hoàng Minh | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 7 |
| 83 | Võ Song Khải Hy | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 8 |
| 35 | Nguyễn Anh Khoa | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 52 | Nguyễn Minh Khang | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 58 | Nguyễn Tyson Thanh Thức | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 3 | Bùi Trí Viễn | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 55 | Nguyễn Gia Bảo | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 99 | Trần Văn Tài | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 5 | Cao Phúc Đình Bảo | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 11-12 |
| 26 | Lê Nguyễn Ngọc Tân | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 11-12 |
| 33 | Nguyễn Nam Phong | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 13-14 |
| 55 | Trương Hữu Khanh | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 13-14 |
| 2 | Đỗ Duy Đức | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 3 | Hồ Anh Dũng | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 7 | Lê Viết Tùng Quân | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 12 | Nguyễn Hoàng Nguyên Giáp | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 16 | Nguyễn Tuấn Đạt | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 1 | Hoàng Gia Bảo | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 5 | Lê Gia Khiêm | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 10 | Nguyễn Hoàng Long | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 17 | Nguyễn Trần Bảo Long | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 18 | Nguyễn Trung Hiếu | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 31 | Võ Quỳnh Thiên DI | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 7 |
| 6 | Đỗ Lê Như Ý | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 10 | Lê Ngọc Phương Ngân | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 13 | Ngô Tường An | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 36 | Trịnh Thanh Thảo | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 6 | Hồ Nguyễn Phương Anh | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 15 |
| 7 | La Hoàng Nguyệt Hân | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 15 |
| 3 | Đinh Hoàng Minh | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 7 |
| 93 | Võ Song Khải Hy | TLQ | TH, THCS & THPT Lê Quý Đôn | Nam 8 |
| 39 | Nguyễn Anh Khoa | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 57 | Nguyễn Minh Khang | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 64 | Nguyễn Tyson Thanh Thức | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 3 | Bùi Trí Viễn | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 57 | Nguyễn Gia Bảo | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 108 | Trần Văn Tài | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 5 | Cao Phúc Đình Bảo | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 11-12 |
| 26 | Lê Nguyễn Ngọc Tân | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 11-12 |
| 35 | Nguyễn Nam Phong | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 13-14 |
| 61 | Trương Hữu Khanh | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 13-14 |
| 2 | Đỗ Duy Đức | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 3 | Hồ Anh Dũng | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 7 | Lê Viết Tùng Quân | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 12 | Nguyễn Hoàng Nguyên Giáp | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 16 | Nguyễn Tuấn Đạt | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 15 |
| 1 | Hoàng Gia Bảo | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 5 | Lê Gia Khiêm | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 11 | Nguyễn Hoàng Long | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 19 | Nguyễn Trần Bảo Long | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 20 | Nguyễn Trung Hiếu | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 16-17 |
| 34 | Võ Quỳnh Thiên Di | TLQ | TH, THCS & THPT Lê Quý Đôn | Nữ 7 |
| 12 | Lê Ngọc Phương Ngân | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 9 |
| 7 | Đỗ Lê Như Ý | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 15 | Ngô Tường An | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 41 | Trịnh Thanh Thảo | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 11-12 |
| 6 | Hồ Nguyễn Phương Anh | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 15 |
| 7 | La Hoàng Nguyệt Hân | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nữ 15 |
|
|
|
|