Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 8 tuổi cờ chớp

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 15:49:23, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess

TurnierauswahlNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Flaggen anzeigen , Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameLandVerein/Ort
1Cao, Ngọc HânKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
2Chung, Mỹ VânNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
3Dương, Nguyễn Nhã ĐanLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
4Đặng, Diễm QuỳnhKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
5Đặng, Nhã PhươngDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
6Đinh Thụy Phương Nguyên,LIMLIMA Chess
7Đỗ, Nguyễn Nhật LinhNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
8Huỳnh, Linh ChiDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
9Huỳnh, Phúc Bảo LâmLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
10Lê, Cát Nhã PhươngLS2Th Lương Sơn 1, Xã Lương Sơn
11Lê, Hà Bảo AnhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
12Ngô, Đức Quỳnh ThưMLITrường Tiểu Học Mê Linh
13Nguyễn, Cát TườngPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
14Nguyễn, Hồng NgọcPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
15Nguyễn, Lâm Huyền TrânBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn
16Nguyễn, Lê Thanh VânNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
17Nguyễn, Ngọc Bảo NgânTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
18Nguyễn, Ngọc Khả DIDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
19Nguyễn, Ngọc Linh ĐanCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
20Nguyễn, Ngọc Minh ChâuNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
21Nguyễn, Ngọc Nhã AnPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
22Nguyễn, Ngọc Nhã PhươngLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
23Nguyễn, Phương HàPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
24Nguyễn, Phương Tuệ AnhLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
25Nguyễn, Tăng Trúc AnhDCCDalat Children’s Chess
26Nguyễn, Thanh Huyền TrangLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
27Phạm, Hà Vy LamTQTTh Trần Quốc Toản, Xã Đạ Huoai
28Phạm, Minh ChâuNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
29Phạm, Tuệ AnhP2KTH Nguyễn Khuyến. P2 Bảo Lộc
30Phạm, Trần Trúc LâmBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn
31Phạm, Trịnh Bảo HânCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
32Phan, Nguyễn Phương VyCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
33Phùng, Ngọc Đan ThanhBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn
34Tằng, Cát Tường LinhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
35Thái, Diệp Thảo NguyênMLITrường Tiểu Học Mê Linh
36Thái, Hoàng Gia LinhDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
37Trần, Bảo HânP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
38Trần, Tuệ LâmCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
39Võ, Khánh AnLTVTh&thcs Lương Thế Vinh