Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 13-14 tuổi cờ chớp Posledná aktualizácia 20.11.2025 10:53:15, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Výber turnaja | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, ukáž zástavy
, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Štatistika federácií
| č. | FED | Federácia | č. |
| 1 | ATH | ATH | 1 |
| 2 | BL3 | BL3 | 1 |
| 3 | BTH | BTH | 1 |
| 4 | CAB | CAB | 1 |
| 5 | CFC | CFC | 3 |
| 6 | CHL | CHL | 1 |
| 7 | CKD | CKD | 3 |
| 8 | CPT | CPT | 3 |
| 9 | CYE | CYE | 1 |
| 10 | DCC | DCC | 1 |
| 11 | GVE | GVE | 2 |
| 12 | LLI | LLI | 3 |
| 13 | LSS | LSS | 4 |
| 14 | LTV | LTV | 2 |
| 15 | NDU | NDU | 5 |
| 16 | P2B | P2B | 4 |
| 17 | PCT | PCT | 5 |
| 18 | QTB | QTB | 2 |
| 19 | QTR | QTR | 5 |
| 20 | SBI | SBI | 1 |
| 21 | TLQ | TLQ | 2 |
| 22 | TPD | TPD | 2 |
| 23 | TSO | TSO | 4 |
| 24 | TTN | TTN | 5 |
| Spolu | | | 62 |
Štatistika titulovŠtatistika partií
|
|
|
|