Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 11 - 12 tuổi cờ chớp

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 13:50:11, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess

TurnierauswahlNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Flaggen nicht anzeigen , Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr. NameLandVerein/Ort
1
An, Minh KhanhLLITrường Thcs & Thpt Lê Lợi
2
Bùi, Thái DươngPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
3
Bùi, Vũ Hải LongCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
4
Cao, Bảo KhôiTSOTrường Thcs&thpt Tây Sơn
5
Cao, Phúc Đình BảoTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
6
Chung, Hải PhongCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
7
Đào, Duy DũngLLITrường Thcs & Thpt Lê Lợi
8
Đinh, Huy KhangCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
9
Đinh, Tuấn KiệtTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
10
Đinh, Thiên BảoCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
11
Đoàn, Nhật MinhBL3Xã Bảo Lâm 3
12
Đỗ, Quang KiệtQTRTrường Thcs Quang Trung
13
Đỗ, Tuấn KiệtNDCTrường Thcs Nghị Đức
14
Đỗ, Trung HiếuCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
15
Hoàng, Đình PhúcCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
16
Hoàng, Mạnh TiếnLSSTrường Thcs Lam Sơn
17
Hoàng, Phạm Minh TiếnP2LTh&Thcs Lê Lợi , P2 Bảo Lộc
18
Hoàng, Trần Thành ĐạtDLHĐinh Văn Lâm Hà
19
Huỳnh, Phạm Hải ĐăngLVITrường Thcs Lương Thế Vinh
20
Lê, Bá Anh KhoaNDUThcs Nguyễn Du
21
Lê, Đình DuyPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
22
Lê, Đức AnhTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
23
Lê, Đức ThốngCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
24
Lê, Hải NamQTRTrường Thcs Quang Trung
25
Lê, Hoàng QuânCABTrường Qt Châu Á Tbd Bảo Lộc
26
Lê, Nguyễn Ngọc TânTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
27
Lê, Phước ThịnhQTBThcs Quang Trung- Bảo Lâm 2
28
Lương, Duy MinhLICLima Chess
29
Mai, Chí DũngNKEThcs&thpt Nguyễn Khuyến
30
Nguyễn, Cao Anh QuânQTRTrường Thcs Quang Trung
31
Nguyễn, Chí Tấn PhátDLHĐinh Văn Lâm Hà
32
Nguyễn, Doãn Hoàng AnhTTHTrường Thcs Tiến Thành
33
Nguyễn, Đình BảoLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
34
Nguyễn, Đình DũngDLHĐinh Văn Lâm Hà
35
Nguyễn, Hạo NamTSOTrường Thcs&thpt Tây Sơn
36
Nguyễn, Hoàng Minh QuânCHLTrung Tâm Hà Linh
37
Nguyễn, Hoàng PhúcGVEThcs Gia Viễn - Cát Tiên 3
38
Nguyễn, Hoàng PhúcLSSTrường Thcs Lam Sơn
39
Nguyễn, Hữu ThiênTCVTrường Thcs Chu Văn An
40
Nguyễn, Khánh ĐăngLLITrường Thcs & Thpt Lê Lợi
41
Nguyễn, Lê Sinh PhúLLITrường Thcs & Thpt Lê Lợi
42
Nguyễn, Minh HảiPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
43
Nguyễn, Ngọc DanhBTHThcs Bình Thạnh,Đinh Văn Lâm Hà
44
Nguyễn, Ngọc ĐiệpLSSTrường Thcs Lam Sơn
45
Nguyễn, Nguyên BảoTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
46
Nguyễn, Phạm Minh KhôiCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
47
Nguyễn, Phan Tuấn KiệtXLSThcs Lương Sơn, Xã Lương Sơn
48
Nguyễn, Quang DũngLVITrường Thcs Lương Thế Vinh
49
Nguyễn, Quốc HưngXLSThcs Lương Sơn, Xã Lương Sơn
50
Nguyễn, Quốc TháiNDUThcs Nguyễn Du
51
Nguyễn, Quốc Thế AnhTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
52
Nguyễn, Thanh HưngPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
53
Nguyễn, Thiên BảoSPSTrường Thcs Phú Sơn
54
Nguyễn, Trần Đại PhongTPDThcs Trần Phú, Đức Trọng
55
Nguyễn, Trần Nam KhánhNDUThcs Nguyễn Du
56
Nguyễn, Trí Anh MinhPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
57
Nguyễn, Trọng ToànCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
58
Nguyễn, Trung HảiCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
59
Nguyễn, Trường AnGVEThcs Gia Viễn - Cát Tiên 3
60
Nguyễn, Văn Hoàng NguyênTTHTrường Thcs Tiến Thành
61
Nguyễn, Văn TríLSOTrường Thcs Lộc Sơn
62
Nguyễn, Việt AnhCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
63
Nguyễn, Vũ Duy KhangDDAThcs&thpt Đống Đa
64
Nguyễn, Xuân An NamQTBThcs Quang Trung- Bảo Lâm 2
65
Phạm, Đỗ Minh TríCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
66
Phạm, Gia HưngLSSTrường Thcs Lam Sơn
67
Phạm, Thanh HảiQTRTrường Thcs Quang Trung
68
Phạm, Trần Phúc ThịnhBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn
69
Phan, Hoàng NamCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
70
Phan, Lê Vĩnh TiếnTSOTrường Thcs&thpt Tây Sơn
71
Phan, Nguyên KhôiNDCTrường Thcs Nghị Đức
72
Phan, Tiến DũngNKEThcs&thpt Nguyễn Khuyến
73
Tăng, Gia HuyCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
74
Trần, Gia KhangNDUThcs Nguyễn Du
75
Trần, Huy KhôiCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
76
Trần, Hữu ThiệnTCVTrường Thcs Chu Văn An
77
Trần, Nguyễn Thiên PhúcNDUThcs Nguyễn Du
78
Trần, Nhật MinhLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
79
Trần, Quân BảoCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
80
Trần, Tuấn HưngDDAThcs&thpt Đống Đa
81
Trần, Thiện NhânTCVTrường Thcs Chu Văn An
82
Trương, Đăng HuyQTRTrường Thcs Quang Trung
83
Trương, Minh QuânTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
84
Võ, Hoàng GiápLLITrường Thcs & Thpt Lê Lợi
85
Võ, Quang NamTSOTrường Thcs&thpt Tây Sơn
86
Vương, Tất Trung HiếuTPDThcs Trần Phú, Đức Trọng