Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 10 tuổi cờ chớp

Последнее обновление02.12.2025 10:39:00, Автор/Последняя загрузка: Lamdong chess

Выбор турнираNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Выбор параметров Отобразить дополнительную информацию, с флагами , Ссылка на турнирный календарь
КомандыADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
СпискиСтартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Список по алфавиту всех групп, Расписание
Лучшие пять игроков, Общая статистика, статистика медалей
Excel и ПечатьЭкспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes

Обзор игроков федерации

Ном.ИмяФЕД.Клуб/ГородИмя
1An Minh KhanhLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 11-12
7Đào Duy DũngLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 11-12
42Nguyễn Khánh ĐăngLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 11-12
43Nguyễn Lê Sinh PhúLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 11-12
87Võ Hoàng GiápLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 11-12
5Dương Chấn HưngLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 13-14
42Phạm Gia TườngLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 13-14
3Khương Hoàng Anh ĐứcLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 16-17
36Trần Lữ Phượng HoàngLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNữ 11-12
22Nguyễn Trang DungLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNữ 13-14
24Phạm Nguyễn Bảo KhánhLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNữ 13-14
1An Minh KhanhLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 11-12
7Đào Duy DũngLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 11-12
46Nguyễn Khánh ĐăngLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 11-12
47Nguyễn Lê Sinh PhúLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 11-12
93Võ Hoàng GiápLLITrường THCS & THPT Lê LợiNam 11-12
5Dương Chấn HưngLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 13-14
46Phạm Gia TườngLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 13-14
3Khương Hoàng Anh ĐứcLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNam 16-17
41Trần Lữ Phượng HoàngLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNữ 11-12
28Nguyễn Trang DungLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNữ 13-14
30Phạm Nguyễn Bảo KhánhLLITrường Thcs & Thpt Lê LợiNữ 13-14