Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 10 tuổi cờ chớp Last update 20.11.2025 10:48:41, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Tournament selection | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameters | Show tournament details, show flags
, Link with tournament calendar |
| Overview for team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federation
| No. | Name | FED | Club/City | Name |
| 9 | Đặng Lê Khang | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 6 cờ chớp |
| 21 | Lê Minh Hoàng | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 6 cờ chớp |
| 52 | Phạm Khôi Vĩ | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 7 |
| 58 | Phan Vĩnh Khang | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 7 |
| 8 | Dương Ngọc Tấn | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 8 |
| 48 | Nguyễn Khang | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 8 |
| 5 | Đào Nguyên Khôi | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 9 |
| 42 | Nguyễn Đình Phúc | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 9 |
| 71 | Tô Xuân Thiên Phú | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 9 |
| 7 | Dương Ngọc Phát | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 10 |
| 34 | Lê Hoàng | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 10 |
| 69 | Nguyễn Minh Trí | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 10 |
| 81 | Phạm Kỳ Bách | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 10 |
| 92 | Tô Viết Anh Khoa | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 10 |
| 5 | Đinh Bảo Quyên | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nữ 9 |
| 20 | Nguyễn Hà Anh | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nữ 9 |
| 10 | Đặng Lê Khang | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 23 | Lê Minh Hoàng | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 57 | Phạm Khôi Vĩ | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 7 |
| 63 | Phan Vĩnh Khang | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 7 |
| 8 | Dương Ngọc Tấn | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 8 |
| 54 | Nguyễn Khang | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 8 |
| 6 | Đào Nguyên Khôi | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 9 |
| 47 | Nguyễn Đình Phúc | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 9 |
| 81 | Tô Xuân Thiên Phú | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 9 |
| 8 | Dương Ngọc Phát | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 10 |
| 38 | Lê Hoàng | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 10 |
| 75 | Nguyễn Minh Trí | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 10 |
| 90 | Phạm Kỳ Bách | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 10 |
| 103 | Tô Viết Anh Khoa | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 10 |
| 5 | Đinh Bảo Quyên | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nữ 9 |
| 21 | Nguyễn Hà Anh | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nữ 9 |
|
|
|
|