Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ chớp

FederationVietnam ( VIE )
StedNHÀ THI ĐẤU TTHL VÀ TĐ TT LÂM ĐỒNG SỐ 29 YERSIN PHƯỜNG LÂM VIÊN ĐÀ LẠT
Antal runder9
TurneringstypeSchweizer System
Rating beregning -
Dato2025/11/27 til 2025/11/30
Rating snit / Alder snit1000 / 9
Rundelægnings programSwiss-Manager af Heinz HerzogSwiss-Manager turneringsfil

Sidst opdateret 02.12.2025 13:38:42, Oprettet af/Sidste upload: Lamdong chess

TurneringsvalgNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter valg ingen turneringsdetaljer, vis flag , Link med turneringskalender
Oversigt over holdADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListerStart rangliste, Alfabetisk liste over spillere, Federation-, parti- og titel-statistik, Alfabetisk liste over alle spillere, Tidsskema
Top fem spillere, Total statistik, medalje statistik
Excel og udskriftEksporter til Excel (.xlsx), Eksporter til PDF-fil, QR-Codes
Søg efter spiller Søg

Start rangliste

Nr.NavnFEDKlub/By
1Bùi, Đức BảoKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
2Bùi, Minh QuânPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
3Cao, Lê Khôi NguyênNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
4Cao, Minh KhangDLHĐinh Văn Lâm Hà
5Đào, Nguyên KhôiDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
6Đinh, Bảo KhangNTETrường Th Nam Thiên
7Đinh, Thành NhânDLHĐinh Văn Lâm Hà
8Đinh, Trọng Nhật MinhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
9Đinh, Xuân PhúcHERTrường Pt Hermann Gmeiner
10Đoàn, Lê Hải AnhLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
11Đoàn, Lê Hải NamLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
12Đỗ, Hoàng MinhP2KTH Nguyễn Khuyến. P2 Bảo Lộc
13Đỗ, Nguyễn Quốc HàoAHITrường Tiểu Học An Hiệp
14Đỗ, Tuấn TúPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
15Hoàng, Dương AnhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
16Hoàng, Lê An TườngP2LTh&Thcs Lê Lợi , P2 Bảo Lộc
17Hoàng, Lê Minh KhôiLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
18Hồ, Anh DũngNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
19Huỳnh, Đức AnhATHTh & Thcs Athena Đà Lạt
20Lê, Đăng KhôiCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
21Lê, Đình LộcNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
22Lê, Hoàng Khải AnhDLHĐinh Văn Lâm Hà
23Lê, Hoàng Minh SangPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
24Lê, Hoàng NguyênDKETh Đoàn Kết - Xuân Hương Đl
25Lê, Hoàng Phúc HiểnCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
26Lê, Hữu ChâuCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
27Lê, Nam QuangCABTrường Qt Châu Á Tbd Bảo Lộc
28Lê, Nguyên KhangMLITrường Tiểu Học Mê Linh
29Lê, Trần Thiên ÂnLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
30Lương, Minh HuyLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
31Lương, Nhật NamCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
32Nông, Gia BảoLSOTrường Th Lộc Sơn 1, B’lao
33Nghiêm, Xuân KhoaDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
34Nguyễn, An KhangDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
35Nguyễn, Anh KhoaTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
36Nguyễn, Bảo PhúcCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
37Nguyễn, Công TríTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
38Nguyễn, Chánh TôngTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
39Nguyễn, Chí KhảiPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
40Nguyễn, Đặng Bảo KhangNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
41Nguyễn, Đình PhúcDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
42Nguyễn, Đức KhangATHTh & Thcs Athena Đà Lạt
43Nguyễn, Đức MinhNTETrường Th Nam Thiên
44Nguyễn, Gia UyLT1Trường Th Lộc Thanh 1
45Nguyễn, Hoàng BáchPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
46Nguyễn, Hoàng Bảo NamLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
47Nguyễn, Hoàng KiệtLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
48Nguyễn, Hoàng Khánh ĐăngDLHĐinh Văn Lâm Hà
49Nguyễn, Khánh LâmCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
50Nguyễn, Mậu QuangBL3Xã Bảo Lâm 3
51Nguyễn, Minh HiếuLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
52Nguyễn, Minh KhangTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
53Nguyễn, Minh TríBL3Xã Bảo Lâm 3
54Nguyễn, Minh TrườngKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
55Nguyễn, Nguyên QuânTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
56Nguyễn, Tấn KhôiDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
57Nguyễn, Tuấn CườngPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
58Nguyễn, Tyson Thanh ThứcTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
59Nguyễn, Trần Phúc VinhTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
60Nguyễn, UyCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
61Phạm, Anh TrườngCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
62Phạm, Duy AnhDCCDalat Children’s Chess
63Phạm, Đình BảoNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
64Phạm, Nam KhôiMLITrường Tiểu Học Mê Linh
65Phạm, Nguyễn Nhật VượngTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
66Phạm, Thừa Khôi NguyênLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
67Phan, Hoàng Gia AnhDLHĐinh Văn Lâm Hà
68Phan, Huỳnh Khải MinhLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
69Phan, Quang DuyDKETh Đoàn Kết - Xuân Hương Đl
70Tô, Xuân Thiên PhúDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
71Thi, Nguyễn Duy KhôiTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
72Thượng, Đinh Gia KiệtTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
73Trần, Bảo ĐăngCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
74Trần, Danh LâmMLITrường Tiểu Học Nam Hồ
75Trần, Duy TrườngDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
76Trần, Đại DươngP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
77Trần, Minh KhangDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
78Trần, Ngọc KhangLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
79Trần, Nguyễn Quang PhúcLT1Trường Th Lộc Thanh 1
80Trần, Nguyễn Thái SonDLOTrường Tiểu Học Đa Lợi
81Trần, Trọng KhôiLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
82Trần, Trung KiênLT1Trường Th Lộc Thanh 1
83Trần, Văn NguyênBL3Xã Bảo Lâm 3
84Trần, Viết QuânLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
85Văn, Đức Hoàng AnhCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
86Vũ, Minh QuânATHTh & Thcs Athena Đà Lạt