Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ chớp Posledná aktualizácia 20.11.2025 10:45:28, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Výber turnaja | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, ukáž zástavy
, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráčov federácie
| č. | Meno | FED | Klub | Meno |
| 17 | Hồ Quang Hải | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 28 | Lương Gia Hưng | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 30 | Nguyễn Bá Hoàng Long | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 33 | Nguyễn Đình Tuấn Minh | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 70 | Trần Quang Vũ | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 5 | Đinh Hoàng Quân | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 7 |
| 17 | Hoàng Minh Khang | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 7 |
| 36 | Nguyễn Hữu Minh Quân | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 7 |
| 37 | Nguyễn Mạnh Khang | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 7 |
| 69 | Võ Tấn Phong | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 7 |
| 2 | Bùi Anh Kiệt | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 8 |
| 24 | Lê Duy Khang | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 8 |
| 44 | Nguyễn Đông Hùng | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 8 |
| 54 | Nguyễn Quốc Minh | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 8 |
| 3 | Cao Lê Khôi Nguyên | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 9 |
| 18 | Hồ Anh Dũng | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 9 |
| 64 | Phạm Đình Bảo | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 9 |
| 11 | Đỗ Ngọc Thiện | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 10 |
| 27 | Lê Cao Thịnh | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 10 |
| 47 | Nguyễn Bình An | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 10 |
| 53 | Nguyễn Đức Dũng | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 10 |
| 7 | Đoàn Lê Ngọc Trà | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 6 |
| 12 | Lê Ngọc Khánh Ngân | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 6 |
| 20 | Nguyễn Như Uyên | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 6 |
| 33 | Võ Nguyễn Khánh My | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 6 |
| 16 | Nguyễn Lê Thanh Vân | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 8 |
| 20 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 8 |
| 29 | Phạm Minh Châu | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 8 |
| 1 | Bùi Ngọc Thủy Nguyên | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 9 |
| 11 | Lê Ngọc Thiên Phú | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 9 |
| 30 | Nguyễn Thị Hoài An | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 9 |
| 41 | Trần Ngọc Phương Ánh | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 9 |
| 36 | Nguyễn Thị Thùy Phương | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 10 |
| 37 | Nguyễn Thùy An | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 10 |
| 20 | Hồ Quang Hải | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 33 | Lương Gia Hưng | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 36 | Nguyễn Bá Hoàng Long | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 40 | Nguyễn Đình Tuấn Minh | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 82 | Trần Quang Vũ | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 5 | Đinh Hoàng Quân | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 7 |
| 17 | Hoàng Minh Khang | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 7 |
| 41 | Nguyễn Hữu Minh Quân | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 7 |
| 42 | Nguyễn Mạnh Khang | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 7 |
| 2 | Bùi Anh Kiệt | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 8 |
| 27 | Lê Duy Khang | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 8 |
| 50 | Nguyễn Đông Hùng | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 8 |
| 62 | Nguyễn Quốc Minh | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 8 |
| 3 | Cao Lê Khôi Nguyên | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 9 |
| 22 | Hồ Anh Dũng | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 9 |
| 74 | Phạm Đình Bảo | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 9 |
| 13 | Đỗ Ngọc Thiện | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 10 |
| 31 | Lê Cao Thịnh | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 10 |
| 50 | Nguyễn Bình An | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 10 |
| 57 | Nguyễn Đức Dũng | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 10 |
| 8 | Đoàn Lê Ngọc Trà | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 6 |
| 15 | Lê Ngọc Khánh Ngân | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 6 |
| 25 | Nguyễn Như Uyên | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 6 |
| 17 | Nguyễn Lê Thanh Vân | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 8 |
| 22 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 8 |
| 33 | Phạm Minh Châu | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 8 |
| 1 | Bùi Ngọc Thủy Nguyên | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 9 |
| 13 | Lê Ngọc Thiên Phú | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 9 |
| 32 | Nguyễn Thị Hoài An | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 9 |
| 43 | Trần Ngọc Phương Ánh | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 9 |
| 41 | Nguyễn Thị Thùy Phương | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 10 |
| 42 | Nguyễn Thùy An | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 10 |
|
|
|
|