Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 6 tuổi cờ chớp Последнее обновление02.12.2025 10:29:25, Автор/Последняя загрузка: Lamdong chess
| Выбор турнира | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Выбор параметров | Отобразить дополнительную информацию, Ссылка на турнирный календарь |
| Команды | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Списки | Стартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Список по алфавиту всех групп, Расписание |
| Лучшие пять игроков, Общая статистика, статистика медалей |
| Excel и Печать | Экспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes |
Обзор игроков федерации
| Ном. | Имя | ФЕД. | Клуб/Город | Имя |
| 38 | Nguyễn Bá Gia Huy | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 52 | Nguyễn Quang Khải | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 55 | Nguyễn Quốc Minh Quân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 72 | Trần Minh Tú | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 73 | Trần Nguyễn Nhật Đăng | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 10 | Đoàn Lê Hải Anh | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 11 | Đoàn Lê Hải Nam | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 79 | Trần Ngọc Khang | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 82 | Trần Trọng Khôi | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 1 | Bùi Đình Huy Thiện | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 27 | Lê Công Phước Dân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 67 | Nguyễn Minh Quân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 78 | Nguyễn Xuân Hoàng | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 22 | Nguyễn Hồng Lam | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nữ 9 |
| 26 | Nguyễn Nhật Mai | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nữ 9 |
| 42 | Nguyễn Bá Gia Huy | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 60 | Nguyễn Quang Khải | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 63 | Nguyễn Quốc Minh Quân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 81 | Trần Minh Tú | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 82 | Trần Nguyễn Nhật Đăng | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 8 |
| 13 | Đoàn Lê Hải Anh | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 14 | Đoàn Lê Hải Nam | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 89 | Trần Ngọc Khang | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 92 | Trần Trọng Khôi | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 9 |
| 1 | Bùi Đình Huy Thiện | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 29 | Lê Công Phước Dân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 71 | Nguyễn Minh Quân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 83 | Nguyễn Xuân Hoàng | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 23 | Nguyễn Hồng Lam | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nữ 9 |
| 27 | Nguyễn Nhật Mai | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nữ 9 |
|
|
|
|