Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 6 tuổi cờ chớp Sidst opdateret 02.12.2025 13:20:50, Oprettet af/Sidste upload: Lamdong chess
| Turneringsvalg | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameter valg | vis turneringsdetaljer, Link med turneringskalender |
| Oversigt over hold | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Lister | Start rangliste, Alfabetisk liste over spillere, Federation-, parti- og titel-statistik, Alfabetisk liste over alle spillere, Tidsskema |
| Top fem spillere, Total statistik, medalje statistik |
| Excel og udskrift | Eksporter til Excel (.xlsx), Eksporter til PDF-fil, QR-Codes |
Spilleroversigt fra en federation
| Nr. | Navn | FED | Klub/By | Navn |
| 7 | Chu Quang Bách | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 8 |
| 39 | Nguyễn Chấn Phong | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 8 |
| 20 | Lê Đăng Khôi | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 9 |
| 61 | Phạm Anh Trường | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 9 |
| 73 | Nguyễn Tống Vũ Thuận | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 10 |
| 101 | Trần Xuân Lâm | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 10 |
| 6 | Chung Hải Phong | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 23 | Lê Đức Thống | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 46 | Nguyễn Phạm Minh Khôi | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 58 | Nguyễn Trung Hải | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 15 | La Nguyễn Minh Nguyên | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 31 | Nguyễn Hải Nam | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 48 | Trần Chí Dũng | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 20 | Nguyễn Vũ Ngọc Hạ | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nữ 13-14 |
| 30 | Trương Nguyễn Thủy Tiên | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nữ 13-14 |
| 7 | Chu Quang Bách | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 8 |
| 44 | Nguyễn Chấn Phong | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 8 |
| 24 | Lê Đăng Khôi | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 9 |
| 70 | Phạm Anh Trường | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 9 |
| 77 | Nguyễn Tống Vũ Thuận | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 10 |
| 110 | Trần Xuân Lâm | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 10 |
| 6 | Chung Hải Phong | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 23 | Lê Đức Thống | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 50 | Nguyễn Phạm Minh Khôi | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 62 | Nguyễn Trung Hải | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 16 | La Nguyễn Minh Nguyên | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 33 | Nguyễn Hải Nam | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 54 | Trần Chí Dũng | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 13-14 |
| 26 | Nguyễn Vũ Ngọc Hạ | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nữ 13-14 |
| 37 | Trương Nguyễn Thủy Tiên | CKD | CLB Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nữ 13-14 |
|
|
|
|