| Nr | Nimi | FED | Ry. | Kerho/Kaupunki |
| 1 | Bùi Minh Khang | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |
| 2 | Dương Hải Lâm | NHU | U06 | Trường Th Nguyễn Huệ |
| 3 | Đào Chí Thanh | NHU | U06 | Trường Th Nguyễn Huệ |
| 4 | Đào Hoàng Nam | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |
| 5 | Đào Khánh Hưng | TVU | U06 | Trường Th Trưng Vương |
| 6 | Đặng Anh Minh* | TVU | U06 | Trường Th Trưng Vương |
| 7 | Đặng Đức Duy | TVU | U06 | Trường Th Trưng Vương |
| 8 | Đinh Huy Đức* | BRU | U06 | Clb Cờ Vua Brunnenqb |
| 9 | Đinh Nhật Minh | TNC | U06 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 10 | Đoàn Gia Huy | TQU | U06 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
| 11 | Đỗ Hoàng Anh Minh | BRU | U06 | Clb Cờ Vua Brunnenqb |
| 12 | Đỗ Hoàng Bách | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |
| 13 | Đông Hải Đăng* | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |
| 14 | Giáp Tuệ Minh | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |
| 15 | Hà Việt Anh | NHU | U06 | Trường Th Nguyễn Huệ |
| 16 | Hoàng Anh Tuấn | TBN | U06 | Trường Th Bộc Nhiêu |
| 17 | Hoàng Minh Đức | CVA | U06 | Thpt Chu Văn An |
| 18 | Hoàng Tùng Lâm | TNQ | U06 | Trường Th Lương Ngọc Quyến |
| 19 | Hoàng Thanh San | DC1 | U06 | Trường Th Đội Cấn 1 |
| 20 | Hứa Nhân Phong | QTG | U06 | Trường Th Quyết Thắng |
| 21 | Lê Công Sinh | TNC | U06 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 22 | Lê Duy Phúc | TTL | U06 | Trường Th Tân Lập |
| 23 | Lê Đức Phúc Đăng | TBN | U06 | Trường Th Bộc Nhiêu |
| 24 | Lê Ngạn Quân | DC1 | U06 | Trường Th Đội Cấn 1 |
| 25 | Lê Nhật Minh | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |
| 26 | Lương Đình Phúc | TNC | U06 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 27 | Lương Huy Hoàng | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |
| 28 | Lý Vũ Minh Thái | DXU | U06 | Phường Đức Xuân |
| 29 | Ma Doãn Quý | DC1 | U06 | Trường Th Đội Cấn 1 |
| 30 | Ngô Hà Quốc Bảo | TNC | U06 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 31 | Ngô Khắc Dũng | NHU | U06 | Trường Th Nguyễn Huệ |
| 32 | Ngô Khắc Lợi | TNC | U06 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 33 | Ngô Quốc Khánh | TVU | U06 | Trường Th Trưng Vương |
| 34 | Ngô Vũ Minh Tùng | NHU | U06 | Trường Th Nguyễn Huệ |
| 35 | Nguyễn Anh Dũng | DC1 | U06 | Trường Th Đội Cấn 1 |
| 36 | Nguyễn Anh Tú* | BRU | U06 | Clb Cờ Vua Brunnenqb |
| 37 | Nguyễn Chí Hiếu | TNQ | U06 | Trường Th Lương Ngọc Quyến |
| 38 | Nguyễn Hiểu Minh | TNC | U06 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 39 | Nguyễn Hoàng Duy | CVA | U06 | Thpt Chu Văn An |
| 40 | Nguyễn Hoàng Hải | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |
| 41 | Nguyễn Hoàng Khôi | C88 | U06 | Clb Chess 88 |
| 42 | Nguyễn Hoàng Minh Lâm | BRU | U06 | Clb Cờ Vua Brunnenqb |
| 43 | Nguyễn Huy Lâm* | TVU | U06 | Trường Th Trưng Vương |
| 44 | Nguyễn Lê Minh Huy | BRU | U06 | Clb Cờ Vua Brunnenqb |
| 45 | Nguyễn Lê Minh Khôi | TNC | U06 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 46 | Nguyễn Minh Hiếu | NHU | U06 | Trường Th Nguyễn Huệ |
| 47 | Nguyễn Minh Quang | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |
| 48 | Nguyễn Minh Tú | TTL | U06 | Trường Th Tân Lập |
| 49 | Nguyễn Minh Tùng | TNC | U06 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 50 | Nguyễn Tiến Dũng | THS | U06 | Trường Th Hương Sơn |
| 51 | Nguyễn Tuấn Kiệt | NHU | U06 | Trường Th Nguyễn Huệ |
| 52 | Nguyễn Trung Kiên | HSO | U06 | Thcs Hương Sơn |
| 53 | Phạm Đăng Khoa* | TTL | U06 | Trường Th Tân Lập |
| 54 | Phan Minh Anh | TNC | U06 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 55 | Thạch Gia Bảo | DC1 | U06 | Trường Th Đội Cấn 1 |
| 56 | Trần Bảo Nam | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |
| 57 | Trần Nguyên Khôi | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |
| 58 | Trần Quang Huy | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |
| 59 | Vũ Mạnh Tuấn | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |
| 60 | Vũ Minh Đức | NHU | U06 | Trường Th Nguyễn Huệ |
| 61 | Vũ Minh Quang | BRU | U06 | Clb Cờ Vua Brunnenqb |
| 62 | Vũ Xuân Thiện | NKT | U06 | Clb Cờ Vua Năng Khiếu Trẻ |