- Giải thi đấu theo "Hệ Thụy Sỹ - Cá nhân" (không thi đấu Team vs Team)
- Các Kỳ thủ cùng Team sẽ không gặp nhau (trừ khi tranh Chức Vô Địch ở ván 7 )
- Giải Cá nhân và Lệ phí không thay đổi (Vô địch: Cúp+HC+4.000k)
- Giải Đồng đội (Team 3 người): từ các Nhà Tài Trợ
- Mức thưởng hiện tại cho các Team:
+ Vô địch: 3HCV + 1.050k
+ Hạng 2: 3HCB + 600k
+ Hạng 3: 3HCĐ + 450k
+ Hạng 4: 300k

56th Parents-Love-Chess Rated Series 2025 - Standard

اخر تحديث07.12.2025 08:07:55, منشئ/آخر رفع: Parents-Love-Chess

معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب بعد الجولة 6 , جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 /7 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes
Search for player ابحث

ترتيب البداية

رقماسم اللاعبرقم دولياتحادتقييمجنسنوعنادي/مدينة
1Võ, Đại Hoài Đức12400033VIE2118S40Chess Master
2Nguyễn, Lê Nhật Quang12442925VIE2007U15Junior Kings
3Lee, Tsuen Jin Aiesec5829810SGP1963U15Global Knights
4Bùi, Ngọc Phương Nghi12411710VIE1864wThe Chess House
5Nguyễn, Nam Long12443697VIE1811U10Ngọc Long Bakery
6Nguyễn, Thiện Tâm12493279VIE1772U15Saigon Knights
7AIMNgô, Thanh Tú12426776VIE1766Future Masters
8AFMTrần, Phạm Quang Minh12433810VIE1755U12Wisdom & Youth Alliance
9Trần, Tuấn Khang12443174VIE1705U10Triple Checkmate
10Võ, Lan Khuê12453374VIE1697wU08Ngọc Long Bakery
11Wilson, Dallas J.G.4311515NZL1695Wisdom & Youth Alliance
12Phạm, Gia Tường12454060VIE1666U15Global Knights
13AFMNguyễn, Phạm Minh Trí12429546VIE1661Chess Master
14Trần, Thành Vinh12434124VIE1661U12Triple Checkmate
15Chu, Đức Phong12477877VIE1652U12HPK Rooks
16AFMPhan, Hoàng Bách12450626VIE1635U12The Chess House
17Cao, Kiến Bình12431508VIE1623U12Đồng Nai
18Lê, Giang Phúc Tiến12454478VIE1600U10The Chess House
19Lê, Huỳnh Duy Anh12443662VIE1597U10Con Voi Còi
20Hoàng, Gia Bảo12467871VIE1595U08BBB Bishops
21Vương, Tuấn Khoa12445312VIE1577U10Saigon Knights
22ACMLý, Khả Hân12442666VIE1566wU10HPK Rooks
23Nguyễn, Thị Kha12495786VIE1550wS40Wisdom & Youth Alliance
24Trương, Phúc Nhật Nguyên12450480VIE1543U08Triple Checkmate
25Nguyễn, Minh Khôi12481262VIE1540U08HPK Rooks
26Lê, Phạm Tiến Minh12446262VIE1530U08Con Voi Còi
27ACMPhan, Quốc Việt Anh12438642VIE1505Chess Master
28Lê, Huy Bằng12460044VIE1494U10BBB Bishops
29Phạm, Quốc Đạt12434949VIE1484U15Future Masters
30Huỳnh, Xuân An12469661VIE1459U12Đồng Nai
31AFMVũ, Hạo Nhiên12460796VIE1446U06Junior Kings
32Trần, Bách12447935VIE1446U08BBB Bishops
33Đinh, Lang Trường Phước12492540VIE1445U08Saigon Knights
34Nguyễn, Đức Huyền My12471704VIE1434wU08Con Voi Còi
35Phạm, Hoàng Trí Dũng12480444VIE1433U10Ngọc Long Bakery
36Trần, Kim An12461423VIE1415wU10Global Knights
37Huỳnh, Thanh Trúc12471275VIE0wU08Đồng Nai
38Nguyễn, Gia Thịnh561001619VIE0Nhân Trí Dũng
39Nguyễn, Phúc Thịnh561001627VIE0Nhân Trí Dũng
40Phan, Khắc Hoàng Bách12475165VIE0U10Future Masters
41Võ, Hoàng Thiên Vĩ12483907VIE0U08Junior Kings
42Nguyễn, Minh Khang12481270VIE0U06Nhân Trí Dũng