Lịch thi đấu: ngày 16/11/2025 + 08h00: Khai mạc giải + 08h30 - 11h30: thi đấu ván 1 - 4 + 14h00 - 17h00: thi đấu ván 5 - 8 + 17h30: Tổng kết và Bế mạc Giải
Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/rpblll783
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam nâng cao: Mở rộngПоследнее обновление14.11.2025 08:20:07, Автор: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai,Последняя загрузка: IA.Truong Duc Chien
| Выбор турнира | Bảng nam phong trào: U05, U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, Mở rộng Bảng nữ phong trào: G05, G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, Mở rộng Bảng nam nâng cao: U07, U09, U11, U13, Mở rộng Bảng nữ nâng cao: G07, G09, G11, G13, Mở rộng |
| Выбор параметров | Отобразить дополнительную информацию, Ссылка на турнирный календарь |
| Команды | BDA, BGI, BKA, BKC, BLU, C88, CAS, CEN, CHG, CHH, CHP, CLD, CMA, CMT, CSC, CTM, CTT, CVT, DCA, DN2, DOA, FCA, FCC, FHN, GDC, GGC, HAG, HCM, HLC, HNA, HNC, HNO, HOG, HPD, HPH, HPM, HUT, IQE, KPC, KTH, KTL, LCC, LCI, LDC, LMA, LSO, MTC, NAN, NBI, NCA, NGC, NGI, OLP, PHC, PNK, QAC, QDO, QMC, QNI, QOA, SOV, STA, STC, TCT, THC, THN, THO, TKC, TNC, TNK, TNT, TNV, TQU, TRC, TSO, TTV, VCC, VCH, VIE, VNC, VPH, WPR |
| Обзор для групп | OPEN |
| Списки | Стартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Список по алфавиту всех групп, Расписание |
| Лучшие пять игроков, Общая статистика, статистика медалей |
| Excel и Печать | Экспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes |
Расписание
| Тур | Дата | Время |
| 1 | unknown | |
| 2 | unknown | |
| 3 | unknown | |
| 4 | unknown | |
| 5 | unknown | |
| 6 | unknown | |
| 7 | unknown | |
| 8 | unknown | |
|
|
|
|