HKPĐ Trường THCS Ngô Sĩ Liên - Nam Khối 9 |
Posledná aktualizácia 13.11.2025 21:24:53, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
| Výber turnaja | Khối 6: Nam, Nữ 6-7 Khối 7: Nam Khối 8: Nam, Nữ Khối 9: Nam, Nữ |
| Výber parametrov | skry detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | 12A, 12D, 6,1, 6,2, 6,3, 6,4, 6,6, 6,7, 6,8, 6,9, 7,1, 7,2, 7,3, 7,4, 7,5, 7,6, 7,7, 7,8, 8,1, 8,2, 8,3, 8,4, 8,5, 8,7, 8,8, 8,9, 8.1, 8.3, 8.4, 9,1, 9,2, 9,3, 9,6, 9,7, 9,8, 9,9, 9.7 |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Kolá po šach. | k.1/6 , nežrebovaný |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
| |
|
Štartová listina
| č. | Meno | FED | Klub |
| 1 | Đinh, Lê Tuấn Anh | 9,9 | |
| 2 | Hồ, Gia Bảo | 9,1 | |
| 3 | Ngô, Văn Cường | 9,2 | |
| 4 | Nguyễn, Danh Hoàng | 9,2 | |
| 5 | Nguyễn, Đức Trí | 9,1 | |
| 6 | Nguyễn, Hoàng Phát | 9,8 | |
| 7 | Nguyễn, Minh Long | 9,9 | |
| 8 | Nguyễn, Minh Nhật | 9,6 | |
| 9 | Nguyễn, Sơn Thành | 9,3 | |
| 10 | Nguyễn, Trần Phương Toàn | 9,1 | |
| 11 | Phạm, Minh Phúc | 9,8 | |
| 12 | Trần, Đình Trọng | 9,7 | |
| 13 | Trương, Công Nhật | 9,1 | |
| 14 | Vũ, Đăng Khoa | 9,7 | |
|
|
|
|