HKPĐ Trường THCS Ngô Sĩ Liên - Nam Khối 6 |
Posledná aktualizácia 13.11.2025 20:12:40, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
| Výber turnaja | Khối 6: Nam, Nữ 6-7 Khối 7: Nam Khối 8: Nam, Nữ Khối 9: Nam, Nữ |
| Výber parametrov | skry detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | 12A, 12D, 6,1, 6,2, 6,3, 6,4, 6,6, 6,7, 6,8, 6,9, 7,1, 7,2, 7,3, 7,4, 7,5, 7,6, 7,7, 7,8, 8,1, 8,2, 8,3, 8,4, 8,5, 8,7, 8,8, 8,9, 8.1, 8.3, 8.4, 9,1, 9,2, 9,3, 9,6, 9,7, 9,8, 9,9, 9.7 |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Kolá po šach. | k.1/6 , nežrebovaný |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
| |
|
Štartová listina
| č. | Meno | FED | Klub |
| 1 | Bùi, Đình Đăng Khoa | 6,3 | |
| 2 | Cao, Đình Minh Trí | 6,8 | |
| 3 | Đào, Duy Phúc | 6,2 | |
| 4 | Đỗ, Bình Minh | 6,9 | |
| 5 | Hồ, Anh Tài | 6,3 | |
| 6 | Lê, Minh Phú | 6,7 | |
| 7 | Lưu, Nhật Minh | 6,8 | |
| 8 | Mai, Đức Huy | 6,2 | |
| 9 | Nguyễn, Dương Khang | 6,6 | |
| 10 | Nguyễn, Hồ Nguyên Khang | 6,4 | |
| 11 | Nguyễn, Minh Đạt | 6,7 | |
| 12 | Nguyễn, Phúc An | 6,9 | |
| 13 | Phạm, Minh Phúc | 6,1 | |
| 14 | Phan, Gia Huy | 6,1 | |
| 15 | Trần, Phúc Gia Ân | 6,4 | |
| 16 | Vũ, Nam Bình | 6,1 | |
| 17 | Vũ, Ngọc Tuấn Anh | 6,2 | |
|
|
|
|