Shahid Hadi Cup | Ban Tổ chức | Shahreza Chess Board |
| Liên đoàn | Iran ( IRI ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Jamali Farzad |
| Tổng trọng tài | Leila Fatehi |
| Thời gian kiểm tra (Rapid) | 20+5 |
| Địa điểm | shahreza |
| Số ván | 6 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ đồng đội |
| Tính rating | - |
| Ngày | 2025/11/12 |
| Rating trung bình / Average age | 1230 / 19 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 14.11.2025 10:45:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jamali Farzad
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
| Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4 |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Xếp hạng sau ván 3
| Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
| 1 | 4 | Shahid hadi dehaghan | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 0 | 27 |
| 2 | 1 | Shahid hadi Shahreza | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 0 | 29,5 |
| 3 | 6 | dehaghan heat | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 6,5 | 0 | 16,5 |
| 4 | 9 | Hoshbartar Abadeh | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 6,5 | 0 | 15,5 |
| 5 | 3 | pawn | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | 0 | 20 |
| 6 | 21 | Shahid hadi Nabinayan | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 8 |
| 7 | 12 | Shahid Torabi | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7,5 |
| 8 | 7 | Long live Soheil Chavoshi | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 |
| 9 | 10 | Nesfehjahan Club | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4,5 | 0 | 13 |
| 10 | 2 | Shahid hadi Abadeh | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 0 | 9,5 |
| 11 | 8 | Saegheh | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4,5 | 0 | 10,5 |
| 12 | 11 | savar karane shah | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 12,5 |
| 13 | 22 | shahreza heat | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9,5 |
| 14 | 16 | Khaneh Shatranj 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3,5 | 0 | 4 |
| 15 | 19 | Qeen | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3,5 | 0 | 2 |
| 16 | 15 | Khaneh Shatranj 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 |
| 17 | 17 | Khaneh Shatranj 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 |
| 18 | 20 | shahid hadi golshan | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 4 |
| 19 | 14 | Khaneh Shatranj 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0,5 | 0 | 1,5 |
| 20 | 18 | khaneh shatranj 5 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0,5 | 0 | 1 |
| 21 | 5 | Faradenbeh Heat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 13 | Akiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)
|
|
|
|