Giải Cờ vua Trường TH&THCS Thanh Quang lần thứ hai, năm 2025 Nam 8-9Posledná aktualizácia 13.11.2025 10:15:47, Creator/Last Upload: namhnchess
| Výber turnaja | Lớp 1, Nam 2,3, Nam 4,5, Nam 6,7, Nam 8,9, Nữ 2,3, Nữ 4,5, Nữ 6,7, Nữ 8,9 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | 1A, 1B, 1C, 2A, 2B, 2C, 3A, 3B, 3C, 4A, 4B, 4C, 5A, 5B, 5C, 6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Konečné poradie po 5 kolách, Konečná tabuľka po 5 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel |
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5/5 , nežrebovaný |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráča 5B
| č. | T | Meno | Elo | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Body | Por. | Skupina |
| 1 | | Dương Đình Phát | 0 | 5B | | | | | | 0 | 1 | Nam 4,5 |
| 9 | | Trần Tiến Đạt | 0 | 5B | | | | | | 0 | 9 | Nam 4,5 |
| 5 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 0 | 5B | | | | | | 0 | 5 | Nữ 4,5 |
Výsledky posledného kola pre 5BDetaily hráča pre 5B
| k. | č. | T | Meno | Elo | FED | Body | výs. |
| Dương Đình Phát 0 5B Body 0 |
| 1 | 8 | | Nguyễn Thanh Phong | 0 | 4B | 0 | s | | Trần Tiến Đạt 0 5B Body 0 |
| 1 | 2 | | Lê Huệ Vương | 0 | 5A | 0 | s | | Nguyễn Thị Mai Lan 0 5B Body 0 |
| 1 | 1 | | Đinh Thị Ngân Khánh | 0 | 4B | 0 | s |
|
|
|
|